PAID Network Thị trường hôm nay
PAID Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1417. Với nguồn cung lưu hành là 490,654,049.45 PAID, tổng vốn hóa thị trường của PAID tính bằng CNY là ¥490,670,403.08. Trong 24h qua, giá của PAID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003113, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAID tính bằng CNY là ¥42.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAID sang CNY là ¥0.1417 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAID/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PAID Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAID/-- Spot is $ and 0%, and PAID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PAID Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PAID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAID | 0.14CNY |
2PAID | 0.28CNY |
3PAID | 0.42CNY |
4PAID | 0.56CNY |
5PAID | 0.7CNY |
6PAID | 0.85CNY |
7PAID | 0.99CNY |
8PAID | 1.13CNY |
9PAID | 1.27CNY |
10PAID | 1.41CNY |
1000PAID | 141.78CNY |
5000PAID | 708.92CNY |
10000PAID | 1,417.84CNY |
50000PAID | 7,089.21CNY |
100000PAID | 14,178.43CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PAID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.05PAID |
2CNY | 14.1PAID |
3CNY | 21.15PAID |
4CNY | 28.21PAID |
5CNY | 35.26PAID |
6CNY | 42.31PAID |
7CNY | 49.37PAID |
8CNY | 56.42PAID |
9CNY | 63.47PAID |
10CNY | 70.52PAID |
100CNY | 705.29PAID |
500CNY | 3,526.48PAID |
1000CNY | 7,052.96PAID |
5000CNY | 35,264.82PAID |
10000CNY | 70,529.64PAID |
Bảng chuyển đổi số tiền PAID sang CNY và CNY sang PAID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PAID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PAID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PAID Network phổ biến
PAID Network | 1 PAID |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp304.94IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
PAID Network | 1 PAID |
---|---|
![]() | ₽1.86RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.89JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAID = $0.02 USD, 1 PAID = €0.02 EUR, 1 PAID = ₹1.68 INR, 1 PAID = Rp304.94 IDR, 1 PAID = $0.03 CAD, 1 PAID = £0.02 GBP, 1 PAID = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0007446 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 70.85 |
![]() | 30.6 |
![]() | 0.1172 |
![]() | 0.4765 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.98 |
![]() | 99.24 |
![]() | 289.2 |
![]() | 0.03964 |
![]() | 50,809.78 |
![]() | 0.0007434 |
![]() | 19.3 |
![]() | 4.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PAID Network của bạn
Nhập số lượng PAID của bạn
Nhập số lượng PAID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAID Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAID Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAID Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PAID Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PAID Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAID Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAID Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PAID Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PAID Network (PAID)

วิธีใช้ Uniswap?
เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา
XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?
Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025
เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)
บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?
Tìm hiểu thêm về PAID Network (PAID)

Cách chuyển đổi IQD sang USD thông qua giao dịch C2C

Dẫn dắt bởi trí tuệ nhân tạo, 22 dự án tiền điện tử đang cùng nhau tiến vào lĩnh vực để triển khai Đại lý trí tuệ nhân tạo

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC

Infinite Mint Attack là gì?

Các chuỗi Ứng dụng: Một Tương lai Hứa hẹn với Cơ hội Phía trước
