Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥16.54. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng JPY là ¥122,145,970,049.84. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04331, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng JPY là ¥479.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang JPY là ¥16.54 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1154 | 0.08% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1154, with a 24-hour trading change of 0.08%, OVR/USDT Spot is $0.1154 and 0.08%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OVR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 16.54JPY |
2OVR | 33.09JPY |
3OVR | 49.63JPY |
4OVR | 66.18JPY |
5OVR | 82.72JPY |
6OVR | 99.27JPY |
7OVR | 115.82JPY |
8OVR | 132.36JPY |
9OVR | 148.91JPY |
10OVR | 165.45JPY |
100OVR | 1,654.57JPY |
500OVR | 8,272.89JPY |
1000OVR | 16,545.79JPY |
5000OVR | 82,728.97JPY |
10000OVR | 165,457.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06043OVR |
2JPY | 0.1208OVR |
3JPY | 0.1813OVR |
4JPY | 0.2417OVR |
5JPY | 0.3021OVR |
6JPY | 0.3626OVR |
7JPY | 0.423OVR |
8JPY | 0.4835OVR |
9JPY | 0.5439OVR |
10JPY | 0.6043OVR |
10000JPY | 604.38OVR |
50000JPY | 3,021.91OVR |
100000JPY | 6,043.83OVR |
500000JPY | 30,219.15OVR |
1000000JPY | 60,438.31OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang JPY và JPY sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.6INR |
![]() | Rp1,743IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.79THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽10.62RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.92TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.55JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.11 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.6 INR, 1 OVR = Rp1,743 IDR, 1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1506 |
![]() | 0.00003969 |
![]() | 0.002105 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.00575 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.52 |
![]() | 14.18 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.002119 |
![]() | 2,208.76 |
![]() | 0.00003972 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 0.2558 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

SOVRN 代币: 参与重构游戏,互动娱乐新篇章
文章将会详细阐述SOVRN代币的多功能性、自主世界(AW)的革命性概念、数字资产所有权的重要性以及可组合游戏环境的创新潜力。无论你是游戏爱好者、开发者还是投资者,这篇文章都将为你提供关于SOVRN代币和区块链游戏未来发展的深刻洞察。

Gate.io与Sovryn的AMA-在比特币世界构建未来
Gate.io在Gate.io交易所社区与Sovryn的社区领导The Gimp举行了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动。
_web.jpg?w=32&q=75)