Overnight Finance Thị trường hôm nay
Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5937. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của OVN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OVN tính bằng EUR đã giảm €-0.0001544, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVN tính bằng EUR là €104.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5813.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang EUR là €0.5937 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Overnight Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OVN/-- Spot is $ and 0%, and OVN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi OVN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVN | 0.59EUR |
2OVN | 1.18EUR |
3OVN | 1.78EUR |
4OVN | 2.37EUR |
5OVN | 2.96EUR |
6OVN | 3.56EUR |
7OVN | 4.15EUR |
8OVN | 4.74EUR |
9OVN | 5.34EUR |
10OVN | 5.93EUR |
1000OVN | 593.74EUR |
5000OVN | 2,968.7EUR |
10000OVN | 5,937.4EUR |
50000OVN | 29,687.03EUR |
100000OVN | 59,374.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.68OVN |
2EUR | 3.36OVN |
3EUR | 5.05OVN |
4EUR | 6.73OVN |
5EUR | 8.42OVN |
6EUR | 10.1OVN |
7EUR | 11.78OVN |
8EUR | 13.47OVN |
9EUR | 15.15OVN |
10EUR | 16.84OVN |
100EUR | 168.42OVN |
500EUR | 842.11OVN |
1000EUR | 1,684.23OVN |
5000EUR | 8,421.18OVN |
10000EUR | 16,842.36OVN |
Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang EUR và EUR sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến
Overnight Finance | 1 OVN |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹55.37INR |
![]() | Rp10,053.45IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.86THB |
Overnight Finance | 1 OVN |
---|---|
![]() | ₽61.24RUB |
![]() | R$3.6BRL |
![]() | د.إ2.43AED |
![]() | ₺22.62TRY |
![]() | ¥4.67CNY |
![]() | ¥95.43JPY |
![]() | $5.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $0.66 USD, 1 OVN = €0.59 EUR, 1 OVN = ₹55.37 INR, 1 OVN = Rp10,053.45 IDR, 1 OVN = $0.9 CAD, 1 OVN = £0.5 GBP, 1 OVN = ฿21.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.95 |
![]() | 0.00702 |
![]() | 0.367 |
![]() | 558.45 |
![]() | 284.28 |
![]() | 0.9627 |
![]() | 557.7 |
![]() | 4.93 |
![]() | 3,611.58 |
![]() | 2,366.62 |
![]() | 916.71 |
![]() | 0.3668 |
![]() | 486,996.51 |
![]() | 0.007006 |
![]() | 59.25 |
![]() | 46.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Overnight Finance của bạn
Nhập số lượng OVN của bạn
Nhập số lượng OVN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Overnight Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight Finance (OVN)

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025
Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ
AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB
Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain
Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3
Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.