OUSG Thị trường hôm nay
OUSG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OUSG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥779.94. Với nguồn cung lưu hành là 3,670,418 OUSG, tổng vốn hóa thị trường của OUSG tính bằng CNY là ¥20,191,310,590.47. Trong 24h qua, giá của OUSG tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSG tính bằng CNY là ¥779.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥670.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSG sang CNY là ¥779.94 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OUSG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OUSG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OUSG/-- Spot is $ and 0%, and OUSG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OUSG sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OUSG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSG | 779.94CNY |
2OUSG | 1,559.88CNY |
3OUSG | 2,339.82CNY |
4OUSG | 3,119.77CNY |
5OUSG | 3,899.71CNY |
6OUSG | 4,679.65CNY |
7OUSG | 5,459.59CNY |
8OUSG | 6,239.54CNY |
9OUSG | 7,019.48CNY |
10OUSG | 7,799.42CNY |
100OUSG | 77,994.28CNY |
500OUSG | 389,971.42CNY |
1000OUSG | 779,942.85CNY |
5000OUSG | 3,899,714.28CNY |
10000OUSG | 7,799,428.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OUSG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.001282OUSG |
2CNY | 0.002564OUSG |
3CNY | 0.003846OUSG |
4CNY | 0.005128OUSG |
5CNY | 0.00641OUSG |
6CNY | 0.007692OUSG |
7CNY | 0.008975OUSG |
8CNY | 0.01025OUSG |
9CNY | 0.01153OUSG |
10CNY | 0.01282OUSG |
100000CNY | 128.21OUSG |
500000CNY | 641.07OUSG |
1000000CNY | 1,282.14OUSG |
5000000CNY | 6,410.72OUSG |
10000000CNY | 12,821.45OUSG |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSG sang CNY và CNY sang OUSG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang OUSG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OUSG phổ biến
OUSG | 1 OUSG |
---|---|
![]() | $110.58USD |
![]() | €99.07EUR |
![]() | ₹9,238.12INR |
![]() | Rp1,677,469.37IDR |
![]() | $149.99CAD |
![]() | £83.05GBP |
![]() | ฿3,647.24THB |
OUSG | 1 OUSG |
---|---|
![]() | ₽10,218.55RUB |
![]() | R$601.48BRL |
![]() | د.إ406.11AED |
![]() | ₺3,774.36TRY |
![]() | ¥779.94CNY |
![]() | ¥15,923.71JPY |
![]() | $861.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSG = $110.58 USD, 1 OUSG = €99.07 EUR, 1 OUSG = ₹9,238.12 INR, 1 OUSG = Rp1,677,469.37 IDR, 1 OUSG = $149.99 CAD, 1 OUSG = £83.05 GBP, 1 OUSG = ฿3,647.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009188 |
![]() | 0.04577 |
![]() | 70.93 |
![]() | 39.93 |
![]() | 0.1302 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6945 |
![]() | 314.22 |
![]() | 502.69 |
![]() | 128.33 |
![]() | 0.04615 |
![]() | 52,124.85 |
![]() | 0.000922 |
![]() | 7.97 |
![]() | 23.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OUSG của bạn
Nhập số lượng OUSG của bạn
Nhập số lượng OUSG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OUSG hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OUSG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OUSG sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OUSG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OUSG sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OUSG sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OUSG sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OUSG sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OUSG (OUSG)

探索加密货币世界:不可错过的交易所平台推荐
加密货币交易所是连接现实世界与数字资产市场的核心平台

第一行情 | Mubarak上所后大跌,BTC维持震荡行情
美国又一州批准比特币投资储备,观点称比特币相比黄金严重低估

TUT 价格多少?TUT 应该如何交易?
若 BNB Chain 生态持续扩展,TUT 仍有机会突破当前价格区间,进一步提升市值和市场排名。

WIZZ代币:Wizzwoods跨链像素农场游戏的社交金融革新
文章详细分析了Wizzwoods的跨链功能、代币经济学和独特游戏玩法。

KILO代币:链上永续合约DEX的新星
KILO代币是KiloEx平台的原生代币,而KiloEx是一个基于区块链的去中心化永续合约交易平台(DEX)。

2025年有哪些影响XRP价格的新闻?
2025年,XRP市场迎来重大转折。
Tìm hiểu thêm về OUSG (OUSG)

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Báo cáo PayFi của Foresight Ventures (Phần 1): Phân tích cảnh quan ngành Ứng dụng tags: Thanh toán, kinh tế Độ khó: Trung bình Mô tả Meta: Trong bối cảnh tài chính toàn cầu tiếp tục phát triển, PayFi đang nổi lên tại giao lộ của
