O
Chuyển đổi OSSChain (OSS) sang Thai Baht (THB)

OSS/THB: 1 OSS ≈ ฿0.3576 THB

Lần cập nhật mới nhất:

OSSChain Thị trường hôm nay

OSSChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3576. Với nguồn cung lưu hành là 0 OSS, tổng vốn hóa thị trường của OSS tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của OSS tính bằng THB đã giảm ฿-0.0006449, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSS tính bằng THB là ฿0.9174, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.306.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSS sang THB

฿0.3576-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSS sang THB là ฿0.3576 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSS/THB trong ngày qua.

Giao dịch OSSChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OSS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OSS/-- Spot is $ and 0%, and OSS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OSSChain sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi OSS sang THB

O
Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OSS
0.35THB
2OSS
0.71THB
3OSS
1.07THB
4OSS
1.43THB
5OSS
1.78THB
6OSS
2.14THB
7OSS
2.5THB
8OSS
2.86THB
9OSS
3.21THB
10OSS
3.57THB
1000OSS
357.65THB
5000OSS
1,788.26THB
10000OSS
3,576.52THB
50000OSS
17,882.61THB
100000OSS
35,765.22THB

Bảng chuyển đổi THB sang OSS

logo THBSố lượng
Chuyển thành
O
1THB
2.79OSS
2THB
5.59OSS
3THB
8.38OSS
4THB
11.18OSS
5THB
13.98OSS
6THB
16.77OSS
7THB
19.57OSS
8THB
22.36OSS
9THB
25.16OSS
10THB
27.96OSS
100THB
279.6OSS
500THB
1,398OSS
1000THB
2,796.01OSS
5000THB
13,980.05OSS
10000THB
27,960.11OSS

Bảng chuyển đổi số tiền OSS sang THB và THB sang OSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang OSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OSSChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSS = $0.01 USD, 1 OSS = €0.01 EUR, 1 OSS = ₹0.91 INR, 1 OSS = Rp164.49 IDR, 1 OSS = $0.01 CAD, 1 OSS = £0.01 GBP, 1 OSS = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6541
logo BTCBTC
0.00016
logo ETHETH
0.008391
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.81
logo BNBBNB
0.02509
logo SOLSOL
0.09975
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
80.95
logo ADAADA
20.8
logo TRXTRX
61.42
logo STETHSTETH
0.008398
logo SMARTSMART
10,913.9
logo WBTCWBTC
0.0001603
logo SUISUI
4.21
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng OSSChain của bạn

01

Nhập số lượng OSS của bạn

Nhập số lượng OSS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSSChain hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSSChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSSChain sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OSSChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OSSChain sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSSChain sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSSChain sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi OSSChain sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OSSChain (OSS)

ROSSトークン:ロス・ウルブリヒトの恩赦を支援する暗号資産

ROSSトークン:ロス・ウルブリヒトの恩赦を支援する暗号資産

この記事では、ROSSトークン供給の割り当て、暗号資産支持者の反応、およびウルブリヒト氏の恩赦後の人生計画について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ROSSCOIN:ロス・ウルブリヒトに触発された分散型プライバシートークン

ROSSCOIN:ロス・ウルブリヒトに触発された分散型プライバシートークン

ROSSCOIN トークン:Ross Ulbrichtに触発され、マルチエージェントスワームアーキテクチャに基づいて、自由、分散化、プライバシー保護を追求し、革新的な金融システムを創造します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-17
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về OSSChain (OSS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.