OSSChain Thị trường hôm nay
OSSChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009714. Với nguồn cung lưu hành là 0 OSS, tổng vốn hóa thị trường của OSS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OSS tính bằng EUR đã giảm €-0.00001751, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSS tính bằng EUR là €0.02492, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008313.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSS sang EUR là €0.009714 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OSSChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OSS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OSS/-- Spot is $ and 0%, and OSS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSSChain sang Euro
Bảng chuyển đổi OSS sang EUR
O Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSS | 0EUR |
2OSS | 0.01EUR |
3OSS | 0.02EUR |
4OSS | 0.03EUR |
5OSS | 0.04EUR |
6OSS | 0.05EUR |
7OSS | 0.06EUR |
8OSS | 0.07EUR |
9OSS | 0.08EUR |
10OSS | 0.09EUR |
100000OSS | 971.47EUR |
500000OSS | 4,857.39EUR |
1000000OSS | 9,714.78EUR |
5000000OSS | 48,573.9EUR |
10000000OSS | 97,147.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSS
![]() | Chuyển thành O |
---|---|
1EUR | 102.93OSS |
2EUR | 205.87OSS |
3EUR | 308.8OSS |
4EUR | 411.74OSS |
5EUR | 514.67OSS |
6EUR | 617.61OSS |
7EUR | 720.55OSS |
8EUR | 823.48OSS |
9EUR | 926.42OSS |
10EUR | 1,029.35OSS |
100EUR | 10,293.59OSS |
500EUR | 51,467.96OSS |
1000EUR | 102,935.92OSS |
5000EUR | 514,679.62OSS |
10000EUR | 1,029,359.25OSS |
Bảng chuyển đổi số tiền OSS sang EUR và EUR sang OSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OSS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSSChain phổ biến
OSSChain | 1 OSS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp164.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
OSSChain | 1 OSS |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSS = $0.01 USD, 1 OSS = €0.01 EUR, 1 OSS = ₹0.91 INR, 1 OSS = Rp164.49 IDR, 1 OSS = $0.01 CAD, 1 OSS = £0.01 GBP, 1 OSS = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.97 |
![]() | 0.005835 |
![]() | 0.3048 |
![]() | 557.99 |
![]() | 256.24 |
![]() | 0.9483 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,242.68 |
![]() | 813.43 |
![]() | 2,250.93 |
![]() | 0.3054 |
![]() | 0.005856 |
![]() | 170.99 |
![]() | 471,765 |
![]() | 39.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSSChain của bạn
Nhập số lượng OSS của bạn
Nhập số lượng OSS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSSChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSSChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSSChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OSSChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSSChain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSSChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSSChain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSSChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSSChain (OSS)

BFTOKEN Token: Một Nền kinh tế Do Người chơi điều khiển cho Trò chơi BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN là hệ thống kinh tế cốt lõi của BOSS FIGHTERS

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking
Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Token HYPER: Lõi của Giao thức Mạng lưới Hyperlane Cross-Chain
Bài viết chi tiết về sáng chế công nghệ của Hyperlanes, xây dựng hệ sinh thái và các kịch bản ứng dụng đa dạng của HYPER Token.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.
Tìm hiểu thêm về OSSChain (OSS)

DeFAI cho Quỹ tài trợ Phần mềm nguồn mở

Gitcoin Grants 22 Vòng Dự án Có Tác động

Đường đi tiếp theo ở đâu? Hành trình của thế hệ tiếp theo của các trò chơi Web3

AI x Tiền điện tử - Lời hứa và thực tế
