OSSChain Thị trường hôm nay
OSSChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07648. Với nguồn cung lưu hành là 0 OSS, tổng vốn hóa thị trường của OSS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OSS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001379, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSS tính bằng CNY là ¥0.1961, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSS sang CNY là ¥0.07648 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OSSChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OSS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OSS/-- Spot is $ and 0%, and OSS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSSChain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OSS sang CNY
O Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSS | 0.07CNY |
2OSS | 0.15CNY |
3OSS | 0.22CNY |
4OSS | 0.3CNY |
5OSS | 0.38CNY |
6OSS | 0.45CNY |
7OSS | 0.53CNY |
8OSS | 0.61CNY |
9OSS | 0.68CNY |
10OSS | 0.76CNY |
10000OSS | 764.82CNY |
50000OSS | 3,824.1CNY |
100000OSS | 7,648.2CNY |
500000OSS | 38,241.03CNY |
1000000OSS | 76,482.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OSS
![]() | Chuyển thành O |
---|---|
1CNY | 13.07OSS |
2CNY | 26.14OSS |
3CNY | 39.22OSS |
4CNY | 52.29OSS |
5CNY | 65.37OSS |
6CNY | 78.44OSS |
7CNY | 91.52OSS |
8CNY | 104.59OSS |
9CNY | 117.67OSS |
10CNY | 130.74OSS |
100CNY | 1,307.49OSS |
500CNY | 6,537.47OSS |
1000CNY | 13,074.95OSS |
5000CNY | 65,374.79OSS |
10000CNY | 130,749.58OSS |
Bảng chuyển đổi số tiền OSS sang CNY và CNY sang OSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OSS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSSChain phổ biến
OSSChain | 1 OSS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp164.49IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
OSSChain | 1 OSS |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSS = $0.01 USD, 1 OSS = €0.01 EUR, 1 OSS = ₹0.91 INR, 1 OSS = Rp164.49 IDR, 1 OSS = $0.01 CAD, 1 OSS = £0.01 GBP, 1 OSS = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0007501 |
![]() | 0.03922 |
![]() | 70.9 |
![]() | 33.4 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.4889 |
![]() | 70.88 |
![]() | 419.56 |
![]() | 107.36 |
![]() | 285.81 |
![]() | 0.03928 |
![]() | 0.0007506 |
![]() | 20.92 |
![]() | 59,721.82 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSSChain của bạn
Nhập số lượng OSS của bạn
Nhập số lượng OSS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSSChain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSSChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSSChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OSSChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSSChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSSChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSSChain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSSChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSSChain (OSS)

Desarrollo de Loom Network 2025: soluciones de escalabilidad de blockchain web3 e interoperabilidad cross-chain
Este artículo analiza en profundidad los logros de crecimiento de Loom Networks en 2025, centrándose en su papel clave en el ecosistema Web3

Token STO: Solución de Infraestructura de Liquidez Cross-Chain
StakeStone es un protocolo de infraestructura de liquidez descentralizada entre cadenas diseñado para transformar la forma en que se adquiere, distribuye y utiliza la liquidez en los ecosistemas de blockchain.

Token WIZZ: La Revolución Social-Fi del Juego de Granja de Píxeles Cross-Chain de Wizzwoods
El artículo analiza la funcionalidad de cadena cruzada de Wizzwoods, la economía de tokens y la jugabilidad única en detalle.

¿Qué es Profit and Loss (PNL) y cómo calcularlo?
En el mundo del trading de criptomonedas, entender las Ganancias y Pérdidas (PNL) es esencial para hacer un seguimiento del rendimiento de la inversión.

HEI Token: Solución de Gestión de Activos Cross-chain de Heima Network
Token HEI: El token principal de la Red Heima, que proporciona soluciones para la gestión de activos cross-chain y la interoperabilidad multi-cadena.

Token GX: El núcleo de la solución de gestión de activos cross-chain compatible con EVM de la billetera inteligente de Grindery
Este artículo presenta las ventajas únicas de Grindery como una billetera multi-cadena compatible con EVM integrada con Telegram, y el papel clave de los tokens GX en la gestión de activos cross-chain.
Tìm hiểu thêm về OSSChain (OSS)

DeFAI cho Quỹ tài trợ Phần mềm nguồn mở

Gitcoin Grants 22 Vòng Dự án Có Tác động

Đường đi tiếp theo ở đâu? Hành trình của thế hệ tiếp theo của các trò chơi Web3

AI x Tiền điện tử - Lời hứa và thực tế
