OSHI Thị trường hôm nay
OSHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $540.8. Với nguồn cung lưu hành là 13,337 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng HKD là $56,196,749.69. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng HKD là $14,967.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $121.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang HKD là $540.8 HKD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch OSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02504 | -1.26% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02504, with a 24-hour trading change of -1.26%, OSHI/USDT Spot is $0.02504 and -1.26%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSHI sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OSHI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 540.8HKD |
2OSHI | 1,081.6HKD |
3OSHI | 1,622.4HKD |
4OSHI | 2,163.2HKD |
5OSHI | 2,704HKD |
6OSHI | 3,244.8HKD |
7OSHI | 3,785.6HKD |
8OSHI | 4,326.4HKD |
9OSHI | 4,867.2HKD |
10OSHI | 5,408.01HKD |
100OSHI | 54,080.1HKD |
500OSHI | 270,400.53HKD |
1000OSHI | 540,801.07HKD |
5000OSHI | 2,704,005.37HKD |
10000OSHI | 5,408,010.74HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.001849OSHI |
2HKD | 0.003698OSHI |
3HKD | 0.005547OSHI |
4HKD | 0.007396OSHI |
5HKD | 0.009245OSHI |
6HKD | 0.01109OSHI |
7HKD | 0.01294OSHI |
8HKD | 0.01479OSHI |
9HKD | 0.01664OSHI |
10HKD | 0.01849OSHI |
100000HKD | 184.91OSHI |
500000HKD | 924.55OSHI |
1000000HKD | 1,849.1OSHI |
5000000HKD | 9,245.54OSHI |
10000000HKD | 18,491.08OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang HKD và HKD sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSHI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSHI phổ biến
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $69.41USD |
![]() | €62.18EUR |
![]() | ₹5,798.68INR |
![]() | Rp1,052,931.35IDR |
![]() | $94.15CAD |
![]() | £52.13GBP |
![]() | ฿2,289.34THB |
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽6,414.09RUB |
![]() | R$377.54BRL |
![]() | د.إ254.91AED |
![]() | ₺2,369.13TRY |
![]() | ¥489.56CNY |
![]() | ¥9,995.16JPY |
![]() | $540.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $69.41 USD, 1 OSHI = €62.18 EUR, 1 OSHI = ₹5,798.68 INR, 1 OSHI = Rp1,052,931.35 IDR, 1 OSHI = $94.15 CAD, 1 OSHI = £52.13 GBP, 1 OSHI = ฿2,289.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.86 |
![]() | 0.00076 |
![]() | 0.04004 |
![]() | 64.17 |
![]() | 30.57 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.4833 |
![]() | 64.17 |
![]() | 409.24 |
![]() | 262.03 |
![]() | 103.45 |
![]() | 0.04008 |
![]() | 52,992 |
![]() | 0.0007598 |
![]() | 6.78 |
![]() | 5.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSHI hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSHI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OSHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSHI sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSHI (OSHI)

Toshi(TOSHI): 2025年零稅率的社區驅動Meme幣
Toshi(TOSHI),Base生態系統的新寵兒,正在重塑加密貨幣格局。

TOSHI代幣價格預測:突破0.01美元的可能性與挑戰
TOSHI誕生於Layer2網絡Base鏈,其定位不僅是單純的meme幣。

Satoshi姓名的含義:起源、流行度和知名人士
探索Satoshi這個名字的豐富含義和文化意義。

gateLive AMA Recap-Petoshi
Petoshi Blast是一款革命性的Chrome擴展Dapp,通過遊戲化社交體驗並獎勵用戶加密貨幣。

Text AMA與PETOSHI
Petoshi是一個革命性的Chrome擴展程序Dapp,它將社交體驗變成遊戲,並以加密貨幣獎勵用戶。

gate直播AMA回顧-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX協議是基於BitLayer主網的GameFi遊戲發行平臺。其首款遊戲“Glorious Victory”目前正在測試中,計劃於6月1日正式上線。
Tìm hiểu thêm về OSHI (OSHI)

REDTOKEN: Mạnh mẽ cho Giải trí Toàn cầu và Tái tạo Cộng đồng Fan

Báo cáo về phí funding ngành công nghiệp Web3 cho tháng 1 năm 2025

Nghiên cứu của gate: Token TRUMP đẩy SOL lên trên $295, WLF của Gia đình Trump tăng Nắm giữ ETH lên 4,653

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
