OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ORDI/CNY: 1 ORDI ≈ ¥48.03 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥48.03. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng CNY là ¥7,114,408,600.62. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng CNY đã giảm ¥-1.33, biểu thị mức giảm -2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng CNY là ¥680.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang CNY

¥48.03-2.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang CNY là ¥48.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $6.76, with a 24-hour trading change of -2.45%, ORDI/USDT Spot is $6.76 and -2.45%, and ORDI/USDT Perpetual is $6.75 and -1.69%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ORDI sang CNY

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ORDI
48.03CNY
2ORDI
96.06CNY
3ORDI
144.09CNY
4ORDI
192.12CNY
5ORDI
240.16CNY
6ORDI
288.19CNY
7ORDI
336.22CNY
8ORDI
384.25CNY
9ORDI
432.29CNY
10ORDI
480.32CNY
100ORDI
4,803.22CNY
500ORDI
24,016.14CNY
1000ORDI
48,032.29CNY
5000ORDI
240,161.46CNY
10000ORDI
480,322.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ORDI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1CNY
0.02081ORDI
2CNY
0.04163ORDI
3CNY
0.06245ORDI
4CNY
0.08327ORDI
5CNY
0.104ORDI
6CNY
0.1249ORDI
7CNY
0.1457ORDI
8CNY
0.1665ORDI
9CNY
0.1873ORDI
10CNY
0.2081ORDI
10000CNY
208.19ORDI
50000CNY
1,040.96ORDI
100000CNY
2,081.93ORDI
500000CNY
10,409.66ORDI
1000000CNY
20,819.32ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang CNY và CNY sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $6.81 USD, 1 ORDI = €6.1 EUR, 1 ORDI = ₹568.92 INR, 1 ORDI = Rp103,305.9 IDR, 1 ORDI = $9.24 CAD, 1 ORDI = £5.11 GBP, 1 ORDI = ฿224.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.00089
logo ETHETH
0.04647
logo USDTUSDT
70.94
logo XRPXRP
36.01
logo BNBBNB
0.1227
logo USDCUSDC
70.84
logo SOLSOL
0.6289
logo DOGEDOGE
461.88
logo TRXTRX
299.87
logo ADAADA
116.84
logo STETHSTETH
0.04654
logo WBTCWBTC
0.0008893
logo SMARTSMART
62,205.86
logo LEOLEO
7.52
logo LINKLINK
5.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

在过去的 24 小时中,老牌高市值山寨币经韩国戒严令风波小幅下调后,再度恢复保持上涨态势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

近期,NFT 市场并不景气,大多数链上 NFT 价值接近归零,但此时 Ordinals NFT“创世猫”以惊人的成交价脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

铭文再次掀起“骗局之争”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
第一行情 | SEC最早本周二批准比特币现货ETF,ZKBase即将开启1:1换币计划,TRB,SILLY、ORDI暴涨

第一行情 | SEC最早本周二批准比特币现货ETF,ZKBase即将开启1:1换币计划,TRB,SILLY、ORDI暴涨

SEC最早本周二批准比特币现货ETF,TRB,SILLY、ORDI暴涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.