OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Canadian Dollar (CAD)

ORDI/CAD: 1 ORDI ≈ $9.23 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $9.23. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng CAD là $263,112,795.48. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng CAD đã giảm $-0.2563, biểu thị mức giảm -2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng CAD là $130.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang CAD

$9.23-2.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang CAD là $9.23 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $6.76, with a 24-hour trading change of -2.45%, ORDI/USDT Spot is $6.76 and -2.45%, and ORDI/USDT Perpetual is $6.76 and -1.63%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ORDI sang CAD

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ORDI
9.23CAD
2ORDI
18.47CAD
3ORDI
27.71CAD
4ORDI
36.94CAD
5ORDI
46.18CAD
6ORDI
55.42CAD
7ORDI
64.65CAD
8ORDI
73.89CAD
9ORDI
83.13CAD
10ORDI
92.37CAD
100ORDI
923.7CAD
500ORDI
4,618.54CAD
1000ORDI
9,237.08CAD
5000ORDI
46,185.42CAD
10000ORDI
92,370.84CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ORDI

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1CAD
0.1082ORDI
2CAD
0.2165ORDI
3CAD
0.3247ORDI
4CAD
0.433ORDI
5CAD
0.5412ORDI
6CAD
0.6495ORDI
7CAD
0.7578ORDI
8CAD
0.866ORDI
9CAD
0.9743ORDI
10CAD
1.08ORDI
1000CAD
108.25ORDI
5000CAD
541.29ORDI
10000CAD
1,082.59ORDI
50000CAD
5,412.96ORDI
100000CAD
10,825.92ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang CAD và CAD sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $6.81 USD, 1 ORDI = €6.1 EUR, 1 ORDI = ₹568.92 INR, 1 ORDI = Rp103,305.9 IDR, 1 ORDI = $9.24 CAD, 1 ORDI = £5.11 GBP, 1 ORDI = ฿224.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.16
logo BTCBTC
0.004627
logo ETHETH
0.2416
logo USDTUSDT
368.9
logo XRPXRP
187.25
logo BNBBNB
0.6397
logo USDCUSDC
368.36
logo SOLSOL
3.26
logo DOGEDOGE
2,390.55
logo TRXTRX
1,556.22
logo ADAADA
607.58
logo STETHSTETH
0.242
logo WBTCWBTC
0.004628
logo SMARTSMART
323,466.85
logo LEOLEO
39.13
logo LINKLINK
30.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

在过去的 24 小时中,老牌高市值山寨币经韩国戒严令风波小幅下调后,再度恢复保持上涨态势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

近期,NFT 市场并不景气,大多数链上 NFT 价值接近归零,但此时 Ordinals NFT“创世猫”以惊人的成交价脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

铭文再次掀起“骗局之争”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
第一行情 | SEC最早本周二批准比特币现货ETF,ZKBase即将开启1:1换币计划,TRB,SILLY、ORDI暴涨

第一行情 | SEC最早本周二批准比特币现货ETF,ZKBase即将开启1:1换币计划,TRB,SILLY、ORDI暴涨

SEC最早本周二批准比特币现货ETF,TRB,SILLY、ORDI暴涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.