OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp32,008.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp32,008.14. Với nguồn cung lưu hành là 18,370,675 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng IDR là Rp8,919,974,189,898,345.81. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng IDR đã giảm Rp-719.82, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp32,008.14-2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.11
-0.18%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.11, with a 24-hour trading change of -0.18%, ORAI/USDT Spot is $2.11 and -0.18%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
32,008.14IDR
2ORAI
64,016.28IDR
3ORAI
96,024.42IDR
4ORAI
128,032.56IDR
5ORAI
160,040.71IDR
6ORAI
192,048.85IDR
7ORAI
224,056.99IDR
8ORAI
256,065.13IDR
9ORAI
288,073.28IDR
10ORAI
320,081.42IDR
100ORAI
3,200,814.23IDR
500ORAI
16,004,071.16IDR
1000ORAI
32,008,142.32IDR
5000ORAI
160,040,711.63IDR
10000ORAI
320,081,423.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1IDR
0.00003124ORAI
2IDR
0.00006248ORAI
3IDR
0.00009372ORAI
4IDR
0.0001249ORAI
5IDR
0.0001562ORAI
6IDR
0.0001874ORAI
7IDR
0.0002186ORAI
8IDR
0.0002499ORAI
9IDR
0.0002811ORAI
10IDR
0.0003124ORAI
10000000IDR
312.42ORAI
50000000IDR
1,562.1ORAI
100000000IDR
3,124.2ORAI
500000000IDR
15,621.02ORAI
1000000000IDR
31,242.05ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.11 USD, 1 ORAI = €1.89 EUR, 1 ORAI = ₹176.27 INR, 1 ORAI = Rp32,008.14 IDR, 1 ORAI = $2.86 CAD, 1 ORAI = £1.58 GBP, 1 ORAI = ฿69.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00151
logo BTCBTC
0.0000004014
logo ETHETH
0.00002117
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01647
logo BNBBNB
0.00005666
logo SOLSOL
0.0002781
logo USDCUSDC
0.03294
logo DOGEDOGE
0.2092
logo TRXTRX
0.1389
logo ADAADA
0.05292
logo STETHSTETH
0.00002118
logo WBTCWBTC
0.0000004016
logo SMARTSMART
29.09
logo LEOLEO
0.003499
logo LINKLINK
0.002633

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.