OpiumChuyển đổi Opium (OPIUM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

OPIUM/AED: 1 OPIUM ≈ د.إ0.1076 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Opium Thị trường hôm nay

Opium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPIUM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1076. Với nguồn cung lưu hành là 17,517,250 OPIUM, tổng vốn hóa thị trường của OPIUM tính bằng AED là د.إ6,923,895.87. Trong 24h qua, giá của OPIUM tính bằng AED đã giảm د.إ0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPIUM tính bằng AED là د.إ84.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.08069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPIUM sang AED

د.إ0.1076+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPIUM sang AED là د.إ0.1076 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPIUM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPIUM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Opium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPIUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPIUM/-- Spot is $ and 0%, and OPIUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Opium sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi OPIUM sang AED

logo OpiumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1OPIUM
0.1AED
2OPIUM
0.21AED
3OPIUM
0.32AED
4OPIUM
0.43AED
5OPIUM
0.53AED
6OPIUM
0.64AED
7OPIUM
0.75AED
8OPIUM
0.86AED
9OPIUM
0.96AED
10OPIUM
1.07AED
1000OPIUM
107.62AED
5000OPIUM
538.13AED
10000OPIUM
1,076.27AED
50000OPIUM
5,381.36AED
100000OPIUM
10,762.73AED

Bảng chuyển đổi AED sang OPIUM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Opium
1AED
9.29OPIUM
2AED
18.58OPIUM
3AED
27.87OPIUM
4AED
37.16OPIUM
5AED
46.45OPIUM
6AED
55.74OPIUM
7AED
65.03OPIUM
8AED
74.33OPIUM
9AED
83.62OPIUM
10AED
92.91OPIUM
100AED
929.13OPIUM
500AED
4,645.65OPIUM
1000AED
9,291.31OPIUM
5000AED
46,456.57OPIUM
10000AED
92,913.15OPIUM

Bảng chuyển đổi số tiền OPIUM sang AED và AED sang OPIUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPIUM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang OPIUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPIUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPIUM = $0.03 USD, 1 OPIUM = €0.03 EUR, 1 OPIUM = ₹2.45 INR, 1 OPIUM = Rp444.57 IDR, 1 OPIUM = $0.04 CAD, 1 OPIUM = £0.02 GBP, 1 OPIUM = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.35
logo BTCBTC
0.001722
logo ETHETH
0.08683
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
71.83
logo BNBBNB
0.2442
logo USDCUSDC
136.1
logo SOLSOL
1.25
logo DOGEDOGE
905.23
logo TRXTRX
578.95
logo ADAADA
231.54
logo STETHSTETH
0.08672
logo WBTCWBTC
0.001723
logo SMARTSMART
120,590.82
logo LEOLEO
15.15
logo TONTON
43.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Opium của bạn

01

Nhập số lượng OPIUM của bạn

Nhập số lượng OPIUM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opium hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Opium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opium sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opium sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opium sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opium sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opium (OPIUM)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Tìm hiểu thêm về Opium (OPIUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.