OpenXSwapChuyển đổi OpenXSwap (OPENX) sang Euro (EUR)

OPENX/EUR: 1 OPENX ≈ €0.0179 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenXSwap Thị trường hôm nay

OpenXSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenXSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0179. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OpenXSwap tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OpenXSwap tính bằng EUR đã tăng €0.00004455, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenXSwap tính bằng EUR là €0.1648, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0136.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang EUR

0.0179+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang EUR là €0.0179 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenXSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenXSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi OPENX sang EUR

logo OpenXSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPENX
0.01EUR
2OPENX
0.03EUR
3OPENX
0.05EUR
4OPENX
0.07EUR
5OPENX
0.08EUR
6OPENX
0.1EUR
7OPENX
0.12EUR
8OPENX
0.14EUR
9OPENX
0.16EUR
10OPENX
0.17EUR
10000OPENX
179EUR
50000OPENX
895EUR
100000OPENX
1,790.01EUR
500000OPENX
8,950.09EUR
1000000OPENX
17,900.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPENX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenXSwap
1EUR
55.86OPENX
2EUR
111.73OPENX
3EUR
167.59OPENX
4EUR
223.46OPENX
5EUR
279.32OPENX
6EUR
335.19OPENX
7EUR
391.05OPENX
8EUR
446.92OPENX
9EUR
502.78OPENX
10EUR
558.65OPENX
100EUR
5,586.53OPENX
500EUR
27,932.67OPENX
1000EUR
55,865.35OPENX
5000EUR
279,326.79OPENX
10000EUR
558,653.58OPENX

Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang EUR và EUR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPENX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenXSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0.02 USD, 1 OPENX = €0.02 EUR, 1 OPENX = ₹1.67 INR, 1 OPENX = Rp303.09 IDR, 1 OPENX = $0.03 CAD, 1 OPENX = £0.02 GBP, 1 OPENX = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.83
logo BTCBTC
0.005963
logo ETHETH
0.3103
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
251.55
logo BNBBNB
0.9201
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,155.05
logo ADAADA
802.32
logo TRXTRX
2,272.66
logo STETHSTETH
0.3109
logo SMARTSMART
349,029.39
logo WBTCWBTC
0.005974
logo SUISUI
185.6
logo LINKLINK
37.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenXSwap của bạn

01

Nhập số lượng OPENX của bạn

Nhập số lượng OPENX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenXSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenXSwap (OPENX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.