OpenXSwap Gov. Token Thị trường hôm nay
OpenXSwap Gov. Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOPENX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3051. Với nguồn cung lưu hành là 0 XOPENX, tổng vốn hóa thị trường của XOPENX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của XOPENX tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOPENX tính bằng USD là $0.7053, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02822.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOPENX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOPENX sang USD là $0.3051 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XOPENX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOPENX/USD trong ngày qua.
Giao dịch OpenXSwap Gov. Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XOPENX/-- Spot is $ and 0%, and XOPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XOPENX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOPENX | 0.3USD |
2XOPENX | 0.61USD |
3XOPENX | 0.91USD |
4XOPENX | 1.22USD |
5XOPENX | 1.52USD |
6XOPENX | 1.83USD |
7XOPENX | 2.13USD |
8XOPENX | 2.44USD |
9XOPENX | 2.74USD |
10XOPENX | 3.05USD |
1000XOPENX | 305.1USD |
5000XOPENX | 1,525.51USD |
10000XOPENX | 3,051.02USD |
50000XOPENX | 15,255.1USD |
100000XOPENX | 30,510.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XOPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.27XOPENX |
2USD | 6.55XOPENX |
3USD | 9.83XOPENX |
4USD | 13.11XOPENX |
5USD | 16.38XOPENX |
6USD | 19.66XOPENX |
7USD | 22.94XOPENX |
8USD | 26.22XOPENX |
9USD | 29.49XOPENX |
10USD | 32.77XOPENX |
100USD | 327.75XOPENX |
500USD | 1,638.79XOPENX |
1000USD | 3,277.59XOPENX |
5000USD | 16,387.96XOPENX |
10000USD | 32,775.92XOPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền XOPENX sang USD và USD sang XOPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOPENX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XOPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenXSwap Gov. Token phổ biến
OpenXSwap Gov. Token | 1 XOPENX |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.49INR |
![]() | Rp4,628.32IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
OpenXSwap Gov. Token | 1 XOPENX |
---|---|
![]() | ₽28.19RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.94JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOPENX = $0.31 USD, 1 XOPENX = €0.27 EUR, 1 XOPENX = ₹25.49 INR, 1 XOPENX = Rp4,628.32 IDR, 1 XOPENX = $0.41 CAD, 1 XOPENX = £0.23 GBP, 1 XOPENX = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.93 |
![]() | 0.004835 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 195.08 |
![]() | 499.98 |
![]() | 0.7664 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,136.2 |
![]() | 624.84 |
![]() | 1,805.31 |
![]() | 0.1929 |
![]() | 0.004834 |
![]() | 126.99 |
![]() | 29.33 |
![]() | 19.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenXSwap Gov. Token của bạn
Nhập số lượng XOPENX của bạn
Nhập số lượng XOPENX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap Gov. Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap Gov. Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenXSwap Gov. Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap Gov. Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap Gov. Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap Gov. Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenXSwap Gov. Token (XOPENX)

探索ELX:重塑数字金融的未来
ELX 利用区块链技术,确保交易安全、透明且不受中心化机构控制。

Doodles (DOOD) 是什么?它将如何改变Web3创意平台?
Doodles (DOOD)作为一个革命性的区块链艺术项目,正在重塑Web3创意平台的格局。

什么是FO? FO如何连接Web2和Web3用户?
FO不仅是一个MEME代币生态系统的代表,更是连接Web2和Web3用户的桥梁。

Daolity(DAOLITY)的核心功能和优势是什么?
在2025年Web3开发浪潮中,Daolity(DAOLITY)无代码Web3开发平台引领创新潮流。

2025年Shiba Inu能涨多高:SHIB的Web3潜力
探索Shiba Inu在Web3时代的潜力。

探索Puffverse的GameFi破局之道
Puffverse通过其独特的资源整合与产品设计,正在为GameFi行业的未来发展提供新的可能性。