OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00221. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng USD đã tăng $0.00001983, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng USD là $0.286, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang USD là $0.00221 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/USD trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0022 | -1.78% |
The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.0022, with a 24-hour trading change of -1.78%, OSKY/USDT Spot is $0.0022 and -1.78%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi OSKY sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 0USD |
2OSKY | 0USD |
3OSKY | 0USD |
4OSKY | 0USD |
5OSKY | 0.01USD |
6OSKY | 0.01USD |
7OSKY | 0.01USD |
8OSKY | 0.01USD |
9OSKY | 0.01USD |
10OSKY | 0.02USD |
100000OSKY | 221USD |
500000OSKY | 1,105USD |
1000000OSKY | 2,210USD |
5000000OSKY | 11,050USD |
10000000OSKY | 22,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 452.48OSKY |
2USD | 904.97OSKY |
3USD | 1,357.46OSKY |
4USD | 1,809.95OSKY |
5USD | 2,262.44OSKY |
6USD | 2,714.93OSKY |
7USD | 3,167.42OSKY |
8USD | 3,619.9OSKY |
9USD | 4,072.39OSKY |
10USD | 4,524.88OSKY |
100USD | 45,248.86OSKY |
500USD | 226,244.34OSKY |
1000USD | 452,488.68OSKY |
5000USD | 2,262,443.43OSKY |
10000USD | 4,524,886.87OSKY |
Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang USD và USD sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OSKY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.18 INR, 1 OSKY = Rp33.53 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.2 |
![]() | 0.006278 |
![]() | 0.3276 |
![]() | 500.42 |
![]() | 252.98 |
![]() | 0.8677 |
![]() | 499.65 |
![]() | 4.43 |
![]() | 3,242.54 |
![]() | 2,110.86 |
![]() | 828.5 |
![]() | 0.3282 |
![]() | 0.006278 |
![]() | 438,596.49 |
![]() | 53.07 |
![]() | 41.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSky Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025
Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ
AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB
Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain
Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3
Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.