Ontology Thị trường hôm nay
Ontology đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ontology chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1096. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 913,697,860 ONT, tổng vốn hóa thị trường của Ontology tính bằng EUR là €89,764,186.36. Trong 24h qua, giá của Ontology tính bằng EUR đã tăng €0.0009725, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ontology tính bằng EUR là €9.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0998.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONT sang EUR là €0.1096 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ontology
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1217 | 0.32% | |
![]() Giao ngay | $0.122 | 0.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1218 | 1.26% |
The real-time trading price of ONT/USDT Spot is $0.1217, with a 24-hour trading change of 0.32%, ONT/USDT Spot is $0.1217 and 0.32%, and ONT/USDT Perpetual is $0.1218 and 1.26%.
Bảng chuyển đổi Ontology sang Euro
Bảng chuyển đổi ONT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONT | 0.1EUR |
2ONT | 0.21EUR |
3ONT | 0.32EUR |
4ONT | 0.43EUR |
5ONT | 0.54EUR |
6ONT | 0.65EUR |
7ONT | 0.76EUR |
8ONT | 0.87EUR |
9ONT | 0.98EUR |
10ONT | 1.09EUR |
1000ONT | 109.65EUR |
5000ONT | 548.29EUR |
10000ONT | 1,096.58EUR |
50000ONT | 5,482.9EUR |
100000ONT | 10,965.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.11ONT |
2EUR | 18.23ONT |
3EUR | 27.35ONT |
4EUR | 36.47ONT |
5EUR | 45.59ONT |
6EUR | 54.71ONT |
7EUR | 63.83ONT |
8EUR | 72.95ONT |
9EUR | 82.07ONT |
10EUR | 91.19ONT |
100EUR | 911.92ONT |
500EUR | 4,559.62ONT |
1000EUR | 9,119.24ONT |
5000EUR | 45,596.24ONT |
10000EUR | 91,192.48ONT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONT sang EUR và EUR sang ONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ontology phổ biến
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.23INR |
![]() | Rp1,856.78IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.04THB |
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | ₽11.31RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.18TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.63JPY |
![]() | $0.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONT = $0.12 USD, 1 ONT = €0.11 EUR, 1 ONT = ₹10.23 INR, 1 ONT = Rp1,856.78 IDR, 1 ONT = $0.17 CAD, 1 ONT = £0.09 GBP, 1 ONT = ฿4.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.41 |
![]() | 0.007123 |
![]() | 0.3602 |
![]() | 558.39 |
![]() | 294.02 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.24 |
![]() | 3,769.91 |
![]() | 2,446.4 |
![]() | 962.07 |
![]() | 0.3607 |
![]() | 0.007132 |
![]() | 500,536.32 |
![]() | 62.51 |
![]() | 185.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ontology của bạn
Nhập số lượng ONT của bạn
Nhập số lượng ONT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ontology hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ontology.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ontology sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ontology
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ontology sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ontology sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ontology (ONT)

ราคา JAILSTOOL Token: ความ Controversy ของ Dave Portnoy และประสิทธิภาพของตลาด
บทความนี้สำเร็จลึกลงไปในการเติบโตแบบเหี้ยมโหมของโทเค็น JAILSTOOL และประสิทธิภาพของตลาดของมัน

เหรียญ JAILSTOOL: Dave Portnoy กระตุ้นความ Controversy ของเหรียญ Meme บนแพลตฟอร์ม X
โทเค็น JAILSTOOL จุดประกายการโต้เถียง: Dave Portnoy ผู้ก่อตั้ง Barstool Sports ถูกวิพากษ์วิจารณ์ว่าแบ่งปันธุรกรรมเหรียญ Meme บนแพลตฟอร์ม X

เหรียญ MONTOYA: จาก Meme สู่การลงทุน Hotpoint ดาวคริปโต
สำรวจโทเค็น MONTOYA: จากมีมไวรัลถึงโอกาสการลงทุนที่เป็นไปได้
Swap Contracts คืออะไรและประเภทหลักของมันคืออะไร?
สัญญาสลับอัตราดอกเบี้ยและสัญญาสลับสกุลเงินถูกนำมาใช้กันอย่างแพร่หลายในตลาดทางการเงิน

เว็บไซต์ Gate.io Contract: ตัวเลือกแรกสำหรับนักเทรดมือใหม่

คู่มือการเทรด | Perpetual Contracts คืออะไรในการเทรดสกุลเงินดิจิทัล?
Perpetual contracts เป็นประเภทของสินทรัพย์ดิจิตอลเชิงเส้นที่อนุญาตให้นักเทรดซื้อขายมูลค่าของสินทรัพย์ดิจิตอลโดยไม่จำเป็นต้องมีวันหมดอายุ
Tìm hiểu thêm về Ontology (ONT)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Giá trị Crypto của Mạng Pi: Khám phá Mô hình Kinh tế và Triển vọng Tương lai

FLock.io (FLOCK) là gì?

Ontology Crypto là gì?

MovieBloc (MBL): Một Kỷ Nguyên Mới Đang Thay Đổi Ngành Công Nghiệp Điện Ảnh
