Onsen Token Thị trường hôm nay
Onsen Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onsen Token chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1231. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ON, tổng vốn hóa thị trường của Onsen Token tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Onsen Token tính bằng GBP đã tăng £0.000032, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onsen Token tính bằng GBP là £0.7102, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1149.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ON sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ON sang GBP là £0.1231 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ON/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ON/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Onsen Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ON/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ON/-- Spot is $ and 0%, and ON/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onsen Token sang British Pound
Bảng chuyển đổi ON sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ON | 0.12GBP |
2ON | 0.24GBP |
3ON | 0.36GBP |
4ON | 0.49GBP |
5ON | 0.61GBP |
6ON | 0.73GBP |
7ON | 0.86GBP |
8ON | 0.98GBP |
9ON | 1.1GBP |
10ON | 1.23GBP |
1000ON | 123.13GBP |
5000ON | 615.69GBP |
10000ON | 1,231.38GBP |
50000ON | 6,156.92GBP |
100000ON | 12,313.84GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 8.12ON |
2GBP | 16.24ON |
3GBP | 24.36ON |
4GBP | 32.48ON |
5GBP | 40.6ON |
6GBP | 48.72ON |
7GBP | 56.84ON |
8GBP | 64.96ON |
9GBP | 73.08ON |
10GBP | 81.2ON |
100GBP | 812.09ON |
500GBP | 4,060.46ON |
1000GBP | 8,120.93ON |
5000GBP | 40,604.69ON |
10000GBP | 81,209.39ON |
Bảng chuyển đổi số tiền ON sang GBP và GBP sang ON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ON sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onsen Token phổ biến
Onsen Token | 1 ON |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.7INR |
![]() | Rp2,487.32IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.41THB |
Onsen Token | 1 ON |
---|---|
![]() | ₽15.15RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.6TRY |
![]() | ¥1.16CNY |
![]() | ¥23.61JPY |
![]() | $1.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ON = $0.16 USD, 1 ON = €0.15 EUR, 1 ON = ₹13.7 INR, 1 ON = Rp2,487.32 IDR, 1 ON = $0.22 CAD, 1 ON = £0.12 GBP, 1 ON = ฿5.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.31 |
![]() | 0.008535 |
![]() | 0.4461 |
![]() | 666.13 |
![]() | 362.83 |
![]() | 1.18 |
![]() | 665.24 |
![]() | 6.28 |
![]() | 4,562.31 |
![]() | 2,882.28 |
![]() | 1,162.72 |
![]() | 0.4494 |
![]() | 600,883.53 |
![]() | 0.008557 |
![]() | 72.63 |
![]() | 220.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onsen Token của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onsen Token hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onsen Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onsen Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onsen Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onsen Token sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onsen Token sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onsen Token sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onsen Token sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onsen Token (ON)

StakeStone 的 $STO 代幣:全鏈流動性生態的核心驅動力
StakeStone 致力於重塑區塊鏈生態系統中流動性的獲取、分發和利用方式。

BABY 代幣:Babylon開啟比特幣質押新時代的核心資產
本文將深入剖析 $BABY 代幣的功能、Babylon 項目的核心價值及其投資潛力,幫助您全面瞭解這一備受矚目的加密資產。

什麼是代幣(Dymension)?瞭解宇宙生態系統上新興的模塊化區塊鏈
Dymension 旨在解決區塊鏈網絡中的可擴展性和互操作性難題,為去中心化應用程序(dApps)和服務創造一個更靈活、更高效的環境。如果你有興趣進一步瞭解 DYM 代幣、Dymension 及其潛力,本文將為你提供全面的介紹。

什麼是 Nillion (NIL)? Nillion 去中心化計算網絡
Nillion是一個去中心化計算網絡,如果您想探索 Nillion (NIL)、其功能及其在區塊鏈生態系統中的作用,本文將提供深入概述。

第一行情|以太坊市值遭麥當勞反超,TON逆勢上漲 4.8%
以太坊市值遭麥當勞反超,跌至2187.3億美元

EWON代幣:PWEASE作者惡搞馬斯克
EWON代幣作為Solana生態系統的新玩家,正在加密貨幣圈引發關注。
Tìm hiểu thêm về Onsen Token (ON)

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

DexScreener: Nền tảng phân tích giá cuối cùng cho Sàn giao dịch phi tập trung

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Giao thức Lens: Tương lai của Mạng xã hội Web3, Mang đến cho bạn Quyền chủ quan về Dữ liệu

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai
