ONEZ Thị trường hôm nay
ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONEZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹80.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.02242, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng INR là ₹154.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹68.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONEZ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang INR là ₹80.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/INR trong ngày qua.
Giao dịch ONEZ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONEZ/-- Spot is $ and 0%, and ONEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONEZ sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONEZ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONEZ | 80.05INR |
2ONEZ | 160.11INR |
3ONEZ | 240.17INR |
4ONEZ | 320.23INR |
5ONEZ | 400.29INR |
6ONEZ | 480.35INR |
7ONEZ | 560.41INR |
8ONEZ | 640.47INR |
9ONEZ | 720.53INR |
10ONEZ | 800.59INR |
100ONEZ | 8,005.99INR |
500ONEZ | 40,029.96INR |
1000ONEZ | 80,059.93INR |
5000ONEZ | 400,299.67INR |
10000ONEZ | 800,599.35INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01249ONEZ |
2INR | 0.02498ONEZ |
3INR | 0.03747ONEZ |
4INR | 0.04996ONEZ |
5INR | 0.06245ONEZ |
6INR | 0.07494ONEZ |
7INR | 0.08743ONEZ |
8INR | 0.09992ONEZ |
9INR | 0.1124ONEZ |
10INR | 0.1249ONEZ |
10000INR | 124.9ONEZ |
50000INR | 624.53ONEZ |
100000INR | 1,249.06ONEZ |
500000INR | 6,245.32ONEZ |
1000000INR | 12,490.64ONEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền ONEZ sang INR và INR sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONEZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹80.06INR |
![]() | Rp14,537.39IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.61THB |
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | ₽88.56RUB |
![]() | R$5.21BRL |
![]() | د.إ3.52AED |
![]() | ₺32.71TRY |
![]() | ¥6.76CNY |
![]() | ¥138JPY |
![]() | $7.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONEZ = $0.96 USD, 1 ONEZ = €0.86 EUR, 1 ONEZ = ₹80.06 INR, 1 ONEZ = Rp14,537.39 IDR, 1 ONEZ = $1.3 CAD, 1 ONEZ = £0.72 GBP, 1 ONEZ = ฿31.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2607 |
![]() | 0.00006496 |
![]() | 0.003416 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009933 |
![]() | 0.04076 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.84 |
![]() | 8.81 |
![]() | 24.64 |
![]() | 0.003457 |
![]() | 3,724.32 |
![]() | 0.00006503 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.4187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONEZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

¿Qué es Uniswap? ¿Qué aporta Uniswap v4 a Uniswap?
El lanzamiento de Uniswap v4 mejora significativamente la experiencia del usuario, además de que su estrategia de minería de liquidez sigue evolucionando, atrayendo a un gran número de inversores.

¿Cuál es el precio de la moneda PI? Último análisis de mercado de la red PI de 2025
Las últimas actualizaciones de la Red PI muestran que el ecosistema se está expandiendo rápidamente, con un aumento constante en la base de usuarios.

Token SKYAI: La IA impulsada por MCP revoluciona los servicios de datos de la cadena de bloques
Los tokens de SKYAI lideran la revolución del servicio de datos de la Cadena de bloques

Token BANK: Se explica el Token de Ingresos de la Plataforma de Gestión de Activos Institucionales Lorenzo
Los tokens BANK son el generador de ingresos de la plataforma de gestión de activos institucionales de Lorenzo

Token OMEGAX: Plataforma de Optimización de Salud Personalizada impulsada por IA
Los tokens OMEGAX lideran la revolución de la salud impulsada por la IA

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.