One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.001862. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của One tính bằng AED là د.إ64,629,751.33. Trong 24h qua, giá của One tính bằng AED đã tăng د.إ0.0002288, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One tính bằng AED là د.إ0.1057, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang AED là د.إ0.001862 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/AED trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009799 | 4.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009757 | 5.14% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009799, with a 24-hour trading change of 4.5%, ONE/USDT Spot is $0.009799 and 4.5%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009757 and 5.14%.
Bảng chuyển đổi One sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ONE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0AED |
2ONE | 0AED |
3ONE | 0AED |
4ONE | 0AED |
5ONE | 0AED |
6ONE | 0.01AED |
7ONE | 0.01AED |
8ONE | 0.01AED |
9ONE | 0.01AED |
10ONE | 0.01AED |
100000ONE | 186.24AED |
500000ONE | 931.21AED |
1000000ONE | 1,862.43AED |
5000000ONE | 9,312.17AED |
10000000ONE | 18,624.34AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 536.93ONE |
2AED | 1,073.86ONE |
3AED | 1,610.79ONE |
4AED | 2,147.72ONE |
5AED | 2,684.65ONE |
6AED | 3,221.58ONE |
7AED | 3,758.52ONE |
8AED | 4,295.45ONE |
9AED | 4,832.38ONE |
10AED | 5,369.31ONE |
100AED | 53,693.15ONE |
500AED | 268,465.75ONE |
1000AED | 536,931.51ONE |
5000AED | 2,684,657.55ONE |
10000AED | 5,369,315.11ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang AED và AED sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.69IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.69 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.54 |
![]() | 0.001722 |
![]() | 0.08783 |
![]() | 136.18 |
![]() | 72.79 |
![]() | 0.2451 |
![]() | 136.09 |
![]() | 1.26 |
![]() | 919.35 |
![]() | 593 |
![]() | 234.01 |
![]() | 0.08789 |
![]() | 0.001717 |
![]() | 122,104.96 |
![]() | 15.17 |
![]() | 43.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?
革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン
ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産
LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援
最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME
ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

gateLive AMA Recap-Imaginary Ones
無限の想像力を引き起こす使命を持ち、Imaginary Onesはゲーム、商品、デジタルストーリーテリングをシームレスに統合し、デジタルと現実の体験をつなぐImaginary Worldという独自のプラットフォームを提供しています。
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Eclypse.xyz là gì?

ELY Token: Đi tiên phong trong tương lai của Trò chơi Blockchain và Đổi mới Phi tập trung
