One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹85.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng INR là ₹128,266,174.48. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng INR đã tăng ₹0.05964, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng INR là ₹318,780.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00000004819.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang INR là ₹85.29 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/INR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | 0.07% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 0.07%, ONS/USDT Spot is $1.02 and 0.07%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 85.29INR |
2ONS | 170.59INR |
3ONS | 255.89INR |
4ONS | 341.18INR |
5ONS | 426.48INR |
6ONS | 511.78INR |
7ONS | 597.07INR |
8ONS | 682.37INR |
9ONS | 767.67INR |
10ONS | 852.96INR |
100ONS | 8,529.67INR |
500ONS | 42,648.39INR |
1000ONS | 85,296.79INR |
5000ONS | 426,483.95INR |
10000ONS | 852,967.9INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01172ONS |
2INR | 0.02344ONS |
3INR | 0.03517ONS |
4INR | 0.04689ONS |
5INR | 0.05861ONS |
6INR | 0.07034ONS |
7INR | 0.08206ONS |
8INR | 0.09379ONS |
9INR | 0.1055ONS |
10INR | 0.1172ONS |
10000INR | 117.23ONS |
50000INR | 586.18ONS |
100000INR | 1,172.37ONS |
500000INR | 5,861.88ONS |
1000000INR | 11,723.77ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang INR và INR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.91EUR |
![]() | ₹85.3INR |
![]() | Rp15,488.3IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.68THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽94.35RUB |
![]() | R$5.55BRL |
![]() | د.إ3.75AED |
![]() | ₺34.85TRY |
![]() | ¥7.2CNY |
![]() | ¥147.03JPY |
![]() | $7.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.02 USD, 1 ONS = €0.91 EUR, 1 ONS = ₹85.3 INR, 1 ONS = Rp15,488.3 IDR, 1 ONS = $1.38 CAD, 1 ONS = £0.77 GBP, 1 ONS = ฿33.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2575 |
![]() | 0.00006324 |
![]() | 0.003332 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009928 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.18 |
![]() | 8.3 |
![]() | 24.38 |
![]() | 0.003335 |
![]() | 4,308.84 |
![]() | 0.00006328 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.3978 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Ubisoft вступає в NFT арену з “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” на мережі Oasys
Ubisoft запускає Captain Laserhawk, ще одну привабливу гру для Web3

Gate.io та ‘Gateway to Championships’ від AWS приводять блокчейн на передній план завдяки партнерству з FC Internazionale Milano
Останній _Ворота до чемпіонатів_ Подія, яка відбулася 18 вересня в знаковому готелі Раффлз у Сінгапурі, стала важливою подією як у галузі блокчейну, так і у футболі.

BTC та ETH консолідуються на низькому рівні, а крипторинок стабілізується. Проект другого рівня Solana “Sonic” залучив кошти на оцінку у $100 мільйонів.

Gate.io AMA з Antmons-A MetaNFT, Battle-to-Earn GameFi платформа, сумісна з користувачами Web2 & Web3
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з Джеффом, COO Antmons у спільноті біржі Gate.io.

Gate.io AMA з MacaronSwap - Децентралізована біржа для обміну токенами BEP-20
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з Люком, засновником MacaronSwap, в спільноті Gate.io Exchange.

Gate.io AMA з Ethermon-Adventure зі своїм Mons у Decentraland, боріться з іншими легендами та заробляйте під час гри
Gate.io провів сесію AMA (Ask-Me-Anything) з Райаном Макдауеллом, директором з маркетингу Ethermon у спільноті Gate.io Exchange.