Ondo US Dollar Yield Thị trường hôm nay
Ondo US Dollar Yield đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDY chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.8185. Với nguồn cung lưu hành là 537,406,382.38 USDY, tổng vốn hóa thị trường của USDY tính bằng GBP là £330,376,533.4. Trong 24h qua, giá của USDY tính bằng GBP đã giảm £-0.01364, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDY tính bằng GBP là £0.9462, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDY sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDY sang GBP là £0.8185 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDY/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDY/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ondo US Dollar Yield
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDY/-- Spot is $ and 0%, and USDY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang British Pound
Bảng chuyển đổi USDY sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDY | 0.81GBP |
2USDY | 1.63GBP |
3USDY | 2.45GBP |
4USDY | 3.27GBP |
5USDY | 4.09GBP |
6USDY | 4.91GBP |
7USDY | 5.73GBP |
8USDY | 6.54GBP |
9USDY | 7.36GBP |
10USDY | 8.18GBP |
1000USDY | 818.59GBP |
5000USDY | 4,092.95GBP |
10000USDY | 8,185.9GBP |
50000USDY | 40,929.5GBP |
100000USDY | 81,859GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang USDY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.22USDY |
2GBP | 2.44USDY |
3GBP | 3.66USDY |
4GBP | 4.88USDY |
5GBP | 6.1USDY |
6GBP | 7.32USDY |
7GBP | 8.55USDY |
8GBP | 9.77USDY |
9GBP | 10.99USDY |
10GBP | 12.21USDY |
100GBP | 122.16USDY |
500GBP | 610.8USDY |
1000GBP | 1,221.61USDY |
5000GBP | 6,108.06USDY |
10000GBP | 12,216.12USDY |
Bảng chuyển đổi số tiền USDY sang GBP và GBP sang USDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo US Dollar Yield phổ biến
Ondo US Dollar Yield | 1 USDY |
---|---|
![]() | $1.09USD |
![]() | €0.98EUR |
![]() | ₹91.06INR |
![]() | Rp16,535.01IDR |
![]() | $1.48CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿35.95THB |
Ondo US Dollar Yield | 1 USDY |
---|---|
![]() | ₽100.73RUB |
![]() | R$5.93BRL |
![]() | د.إ4AED |
![]() | ₺37.2TRY |
![]() | ¥7.69CNY |
![]() | ¥156.96JPY |
![]() | $8.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDY = $1.09 USD, 1 USDY = €0.98 EUR, 1 USDY = ₹91.06 INR, 1 USDY = Rp16,535.01 IDR, 1 USDY = $1.48 CAD, 1 USDY = £0.82 GBP, 1 USDY = ฿35.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.01 |
![]() | 0.007086 |
![]() | 0.3713 |
![]() | 665.55 |
![]() | 294.59 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.49 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,711.76 |
![]() | 934.95 |
![]() | 2,708.17 |
![]() | 0.3694 |
![]() | 474,201.53 |
![]() | 0.007086 |
![]() | 186.37 |
![]() | 45.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo US Dollar Yield của bạn
Nhập số lượng USDY của bạn
Nhập số lượng USDY của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo US Dollar Yield hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo US Dollar Yield.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo US Dollar Yield
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo US Dollar Yield (USDY)
Tìm hiểu thêm về Ondo US Dollar Yield (USDY)

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI

Nghiên cứu cổng: Hyperliquid ra mắt Mainnet HyperEVM, TVL của Ondo Finance vượt qua 777 triệu đô la

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Noble: Tập trung vào phát hành tài sản Stablecoin, làm sâu sắc thanh khoản trong hệ sinh thái Cosmos
