Okcash Thị trường hôm nay
Okcash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005116. Với nguồn cung lưu hành là 89,370,537.51 OK, tổng vốn hóa thị trường của OK tính bằng EUR là €409,679.14. Trong 24h qua, giá của OK tính bằng EUR đã giảm €-0.0002863, biểu thị mức giảm -5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OK tính bằng EUR là €0.6884, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000161.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OK sang EUR là €0.005116 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Okcash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OK/-- Spot is $ and 0%, and OK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Okcash sang Euro
Bảng chuyển đổi OK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OK | 0EUR |
2OK | 0.01EUR |
3OK | 0.01EUR |
4OK | 0.02EUR |
5OK | 0.02EUR |
6OK | 0.03EUR |
7OK | 0.03EUR |
8OK | 0.04EUR |
9OK | 0.04EUR |
10OK | 0.05EUR |
100000OK | 511.66EUR |
500000OK | 2,558.34EUR |
1000000OK | 5,116.69EUR |
5000000OK | 25,583.49EUR |
10000000OK | 51,166.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 195.43OK |
2EUR | 390.87OK |
3EUR | 586.31OK |
4EUR | 781.75OK |
5EUR | 977.19OK |
6EUR | 1,172.63OK |
7EUR | 1,368.06OK |
8EUR | 1,563.5OK |
9EUR | 1,758.94OK |
10EUR | 1,954.38OK |
100EUR | 19,543.84OK |
500EUR | 97,719.23OK |
1000EUR | 195,438.46OK |
5000EUR | 977,192.34OK |
10000EUR | 1,954,384.69OK |
Bảng chuyển đổi số tiền OK sang EUR và EUR sang OK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Okcash phổ biến
Okcash | 1 OK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp86.64IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Okcash | 1 OK |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.82JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OK = $0.01 USD, 1 OK = €0.01 EUR, 1 OK = ₹0.48 INR, 1 OK = Rp86.64 IDR, 1 OK = $0.01 CAD, 1 OK = £0 GBP, 1 OK = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.16 |
![]() | 0.006327 |
![]() | 0.3436 |
![]() | 557.96 |
![]() | 264.08 |
![]() | 0.9253 |
![]() | 4.04 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,480.49 |
![]() | 2,291.04 |
![]() | 879.17 |
![]() | 0.3449 |
![]() | 357,984.6 |
![]() | 0.006336 |
![]() | 27.03 |
![]() | 41.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Okcash của bạn
Nhập số lượng OK của bạn
Nhập số lượng OK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Okcash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Okcash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Okcash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Okcash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Okcash sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Okcash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Okcash sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Okcash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Okcash (OK)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance

BID Token: นวัตกรรมที่ขับเคลื่อนด้วย AI สำหรับผู้สร้างเนื้อหา
บทความนี้วิเคราะห์รายละเอียดการประยุกต์ใช้เทคโนโลยีบล็อคเชนในการรับรองความเป็นเจ้าของสินทรัพย์ดิจิทัล

KNIGHT Token: Darkness Project การวิเคราะห์การลงทุน 2025
KNIGHT โทเค็นเป็นสินทรัพย์หลักของโครงการ Darkness ที่เปิดตัวเมื่อเร็ว ๆ นี้โดย KOL ในวงการคริปโต

INIT Token: สำรวจมุมมองสำคัญของเครือข่าย Initia
INIT Token เป็นสินทรัพย์ดิจิตอลเชื้อเพลิงของเครือข่าย Initia ที่สร้างขึ้นบน Cosmos SDK ด้วยขีดจำกัดของการจัดหาทั้งหมด 10 พันล้านเหรียญ

ALLAH Token: เทรนด์ใหม่ที่เกิดจากอวาตาร์ของคนดัง
บทความวิเคราะห์แหล่งรากศาสตร์ทางวัฒนธรรม ประสิทธิภาพของตลาด และโอกาสในอนาคตของโทเค็น ALLAH ซึ่งให้นักลงทุนเข้าใจอย่างละเอียด
Tìm hiểu thêm về Okcash (OK)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ
