Offshift Thị trường hôm nay
Offshift đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.76. Với nguồn cung lưu hành là 10,072,791 XFT, tổng vốn hóa thị trường của XFT tính bằng INR là ₹4,851,074,947.22. Trong 24h qua, giá của XFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.2147, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFT tính bằng INR là ₹2,062.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFT sang INR là ₹5.76 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Offshift
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFT/-- Spot is $ and 0%, and XFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Offshift sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XFT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFT | 5.76INR |
2XFT | 11.52INR |
3XFT | 17.29INR |
4XFT | 23.05INR |
5XFT | 28.82INR |
6XFT | 34.58INR |
7XFT | 40.35INR |
8XFT | 46.11INR |
9XFT | 51.88INR |
10XFT | 57.64INR |
100XFT | 576.47INR |
500XFT | 2,882.37INR |
1000XFT | 5,764.75INR |
5000XFT | 28,823.79INR |
10000XFT | 57,647.59INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1734XFT |
2INR | 0.3469XFT |
3INR | 0.5204XFT |
4INR | 0.6938XFT |
5INR | 0.8673XFT |
6INR | 1.04XFT |
7INR | 1.21XFT |
8INR | 1.38XFT |
9INR | 1.56XFT |
10INR | 1.73XFT |
1000INR | 173.46XFT |
5000INR | 867.33XFT |
10000INR | 1,734.67XFT |
50000INR | 8,673.38XFT |
100000INR | 17,346.77XFT |
Bảng chuyển đổi số tiền XFT sang INR và INR sang XFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Offshift phổ biến
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.76INR |
![]() | Rp1,046.77IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.28THB |
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | ₽6.38RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.36TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥9.94JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFT = $0.07 USD, 1 XFT = €0.06 EUR, 1 XFT = ₹5.76 INR, 1 XFT = Rp1,046.77 IDR, 1 XFT = $0.09 CAD, 1 XFT = £0.05 GBP, 1 XFT = ฿2.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2877 |
![]() | 0.00007753 |
![]() | 0.004039 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.26 |
![]() | 0.01076 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05672 |
![]() | 25.85 |
![]() | 41.91 |
![]() | 10.6 |
![]() | 0.00405 |
![]() | 0.00007775 |
![]() | 5,495.85 |
![]() | 0.6649 |
![]() | 1.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Offshift của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Offshift hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Offshift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Offshift sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Offshift
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Offshift sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Offshift sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Offshift (XFT)

عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي
يحلل المقال ارتفاع Ailey، نجمة افتراضية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وكيف تخلق تقنية SLM تجارب فردية للغاية، وتطبيقها الواسع من الألعاب إلى الواقع.

كيفية شراء العملات الرقمية: دليل المبتدئين للبدء في استثمار العملات الرقمية
من اختيار منصة تداول إلى تخزين الأصول بأمان، سيشرح هذا الدليل كل خطوة في شراء العملات الرقمية لمساعدتك في البدء بسهولة والتداول بأمان.

سوق العملات الرقمية 'الاثنين الأسود'، بيتكوين يتراجع دون 78،000 دولار
في 7 أبريل 2025، شهد سوق العملات الرقمية العالمية اضطرابًا شديدًا، وصف بـ 'الاثنين الأسود' من قبل المستثمرين ووسائل الإعلام.

استكشف فريدوغز (عملة فريدوغ)، الدمج المبتكر بين ويب 3 وثقافة الميم
فريدوجز هو مشروع عملة معماة يعتمد على تقنية الويب3، مما يجمع بين متعة ثقافة النكتة مع لامركزية التكنولوجيا البلوكشين.

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.