NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang Euro (EUR)

NUMI/EUR: 1 NUMI ≈ €0.06096 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numine chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06096. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của Numine tính bằng EUR là €5,598,492.07. Trong 24h qua, giá của Numine tính bằng EUR đã tăng €0.0001766, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numine tính bằng EUR là €0.06719, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04481.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang EUR

0.06096+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang EUR là €0.06096 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.06814
1.39%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.06814, with a 24-hour trading change of 1.39%, NUMI/USDT Spot is $0.06814 and 1.39%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang Euro

Bảng chuyển đổi NUMI sang EUR

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NUMI
0.06EUR
2NUMI
0.12EUR
3NUMI
0.18EUR
4NUMI
0.24EUR
5NUMI
0.3EUR
6NUMI
0.36EUR
7NUMI
0.42EUR
8NUMI
0.48EUR
9NUMI
0.54EUR
10NUMI
0.6EUR
10000NUMI
609.65EUR
50000NUMI
3,048.29EUR
100000NUMI
6,096.59EUR
500000NUMI
30,482.99EUR
1000000NUMI
60,965.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NUMI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1EUR
16.4NUMI
2EUR
32.8NUMI
3EUR
49.2NUMI
4EUR
65.61NUMI
5EUR
82.01NUMI
6EUR
98.41NUMI
7EUR
114.81NUMI
8EUR
131.22NUMI
9EUR
147.62NUMI
10EUR
164.02NUMI
100EUR
1,640.25NUMI
500EUR
8,201.29NUMI
1000EUR
16,402.58NUMI
5000EUR
82,012.93NUMI
10000EUR
164,025.86NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang EUR và EUR sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUMI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.69 INR, 1 NUMI = Rp1,032.3 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.97
logo BTCBTC
0.006644
logo ETHETH
0.3468
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
263.25
logo BNBBNB
0.9571
logo SOLSOL
4.35
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,221.99
logo DOGEDOGE
3,588.36
logo ADAADA
901.9
logo STETHSTETH
0.3463
logo SMARTSMART
415,560.68
logo WBTCWBTC
0.006634
logo LEOLEO
59.66
logo AVAXAVAX
28.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.