Nosana Thị trường hôm nay
Nosana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nosana chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của Nosana tính bằng CNY là ¥3,901,259,906. Trong 24h qua, giá của Nosana tính bằng CNY đã tăng ¥0.3248, biểu thị mức tăng +5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nosana tính bằng CNY là ¥55.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07382.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang CNY là ¥6.63 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nosana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9204 | 3.18% |
The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.9204, with a 24-hour trading change of 3.18%, NOS/USDT Spot is $0.9204 and 3.18%, and NOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nosana sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NOS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOS | 6.63CNY |
2NOS | 13.26CNY |
3NOS | 19.89CNY |
4NOS | 26.52CNY |
5NOS | 33.16CNY |
6NOS | 39.79CNY |
7NOS | 46.42CNY |
8NOS | 53.05CNY |
9NOS | 59.68CNY |
10NOS | 66.32CNY |
100NOS | 663.21CNY |
500NOS | 3,316.06CNY |
1000NOS | 6,632.12CNY |
5000NOS | 33,160.61CNY |
10000NOS | 66,321.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1507NOS |
2CNY | 0.3015NOS |
3CNY | 0.4523NOS |
4CNY | 0.6031NOS |
5CNY | 0.7539NOS |
6CNY | 0.9046NOS |
7CNY | 1.05NOS |
8CNY | 1.2NOS |
9CNY | 1.35NOS |
10CNY | 1.5NOS |
1000CNY | 150.78NOS |
5000CNY | 753.9NOS |
10000CNY | 1,507.81NOS |
50000CNY | 7,539.06NOS |
100000CNY | 15,078.12NOS |
Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang CNY và CNY sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nosana phổ biến
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.55INR |
![]() | Rp14,264.1IDR |
![]() | $1.28CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.01THB |
Nosana | 1 NOS |
---|---|
![]() | ₽86.89RUB |
![]() | R$5.11BRL |
![]() | د.إ3.45AED |
![]() | ₺32.09TRY |
![]() | ¥6.63CNY |
![]() | ¥135.4JPY |
![]() | $7.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.94 USD, 1 NOS = €0.84 EUR, 1 NOS = ₹78.55 INR, 1 NOS = Rp14,264.1 IDR, 1 NOS = $1.28 CAD, 1 NOS = £0.71 GBP, 1 NOS = ฿31.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007423 |
![]() | 0.0392 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.12 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.4652 |
![]() | 70.93 |
![]() | 384.76 |
![]() | 97.65 |
![]() | 290.88 |
![]() | 0.03923 |
![]() | 50,780.66 |
![]() | 0.0007434 |
![]() | 19.21 |
![]() | 4.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nosana của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Nhập số lượng NOS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nosana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

Токен GNO: Технологія децентралізованого ринку прогнозів від Gnosis
Дослідіть, як токен GNO стимулює екосистему Gnosis та отримайте уявлення про його застосування в децентралізованих ринках прогнозів.

gateLive AMA Recap-Enosys
Enosys - це дослідний та розробний центр, який наразі будує мультічейновий супер-додаток для DeFi, який взаємодіє через центральний агрегатор доходності APYCloud.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator, що допоможе запобігти взломам
Агрегатор моста Gnosis Hashi збільшує безпеку блокчейн-мостів, зменшуючи можливість успішного взлому. Кожна транзакція потребує підтвердження від двох мостів між ланцюгами.

Gate.io: Nostr закладає рамки для додатків Web3
Nostr визначає рамки, необхідні для початку будівництва Інтернету, що належить та керується користувачем. Децентралізовані клієнти, такі як Damus, зі своєю вбудованою підтримкою для Nostr та Біткойн Lightning Network, тепер м