Noot Sol Thị trường hôm nay
Noot Sol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001414. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng EUR đã giảm €-0.00000178, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng EUR là €0.001017, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang EUR là €0.00001414 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Noot Sol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003134 | 2.35% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0003134, with a 24-hour trading change of 2.35%, NOOT/USDT Spot is $0.0003134 and 2.35%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Noot Sol sang Euro
Bảng chuyển đổi NOOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0EUR |
2NOOT | 0EUR |
3NOOT | 0EUR |
4NOOT | 0EUR |
5NOOT | 0EUR |
6NOOT | 0EUR |
7NOOT | 0EUR |
8NOOT | 0EUR |
9NOOT | 0EUR |
10NOOT | 0EUR |
10000000NOOT | 141.46EUR |
50000000NOOT | 707.31EUR |
100000000NOOT | 1,414.62EUR |
500000000NOOT | 7,073.13EUR |
1000000000NOOT | 14,146.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 70,690.05NOOT |
2EUR | 141,380.11NOOT |
3EUR | 212,070.17NOOT |
4EUR | 282,760.22NOOT |
5EUR | 353,450.28NOOT |
6EUR | 424,140.34NOOT |
7EUR | 494,830.4NOOT |
8EUR | 565,520.45NOOT |
9EUR | 636,210.51NOOT |
10EUR | 706,900.57NOOT |
100EUR | 7,069,005.72NOOT |
500EUR | 35,345,028.62NOOT |
1000EUR | 70,690,057.25NOOT |
5000EUR | 353,450,286.26NOOT |
10000EUR | 706,900,572.52NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang EUR và EUR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NOOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Noot Sol phổ biến
Noot Sol | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Noot Sol | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0 INR, 1 NOOT = Rp0.24 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.97 |
![]() | 0.005932 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 557.9 |
![]() | 256.36 |
![]() | 0.9293 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,066.3 |
![]() | 798.76 |
![]() | 2,236.59 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 155.41 |
![]() | 38.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Noot Sol của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Noot Sol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Noot Sol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Noot Sol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Noot Sol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Noot Sol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Noot Sol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Noot Sol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Noot Sol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Noot Sol (NOOT)

Token PROM: O Motor Principal do Sistema de Negociação de IA Multi-Chain WayFinder
Os tokens PROM são o núcleo do ecossistema WayFinder.

Ripple Chega a Acordo com a SEC: Atualização do Desempenho do Preço do XRP
A liquidação entre Ripple e a SEC finalmente foi concluída, trazendo um importante ponto de viragem para a tendência de preços do XRP em 2025.

Como usar Uniswap?
Como líder no espaço DeFi, a Uniswap continua a inovar, trazendo mudanças revolucionárias para plataformas de troca descentralizadas.

XRP: Últimas Notícias e Tendências de Preço
XRP tem superado significativamente altcoins mainstream nos últimos seis meses, com um aumento máximo de mais de 5 vezes.

Atualização do preço do LRC: O que é Loopring?
Loopring é o protocolo Layer2 mais antigo no ecossistema Ethereum a adotar a tecnologia zkRollup.

Previsão e Análise de Preço do Helium (HNT) de 2025
Como líder no campo DePIN, o valor do token HNT está intimamente relacionado ao desenvolvimento da blockchain da Internet das Coisas.