Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03411. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng GBP là £5,328,320.48. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng GBP đã tăng £0.0008787, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng GBP là £0.2515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02363.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang GBP là £0.03411 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0454 | 2.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04533 | 2.53% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.0454, with a 24-hour trading change of 2.83%, NC/USDT Spot is $0.0454 and 2.83%, and NC/USDT Perpetual is $0.04533 and 2.53%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang British Pound
Bảng chuyển đổi NC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.03GBP |
2NC | 0.06GBP |
3NC | 0.1GBP |
4NC | 0.13GBP |
5NC | 0.17GBP |
6NC | 0.2GBP |
7NC | 0.23GBP |
8NC | 0.27GBP |
9NC | 0.3GBP |
10NC | 0.34GBP |
10000NC | 341.1GBP |
50000NC | 1,705.52GBP |
100000NC | 3,411.04GBP |
500000NC | 17,055.21GBP |
1000000NC | 34,110.42GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 29.31NC |
2GBP | 58.63NC |
3GBP | 87.94NC |
4GBP | 117.26NC |
5GBP | 146.58NC |
6GBP | 175.89NC |
7GBP | 205.21NC |
8GBP | 234.53NC |
9GBP | 263.84NC |
10GBP | 293.16NC |
100GBP | 2,931.65NC |
500GBP | 14,658.27NC |
1000GBP | 29,316.55NC |
5000GBP | 146,582.77NC |
10000GBP | 293,165.54NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang GBP và GBP sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.79INR |
![]() | Rp689.01IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.5THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽4.2RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.55TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.54JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.05 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.79 INR, 1 NC = Rp689.01 IDR, 1 NC = $0.06 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.38 |
![]() | 0.005976 |
![]() | 0.2482 |
![]() | 665.72 |
![]() | 271.41 |
![]() | 0.9699 |
![]() | 3.64 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,681.99 |
![]() | 815.1 |
![]() | 2,434.55 |
![]() | 0.2506 |
![]() | 0.006004 |
![]() | 173.25 |
![]() | 19.81 |
![]() | 39.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

GNC (Greenchie) Là Gì?
Trong thế giới tiền điện tử năm 2025, Greenchie (GNC) đang dẫn đầu cuộc cách mạng dự án meme được hỗ trợ bởi GameFi.

Dự án Launchpad đầu tiên của Gate.io: Puffverse đốt lên xu hướng GameFi
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2025, nền tảng trao đổi tiền điện tử hàng đầu thế giới Gate.io chính thức ra mắt dự án Launchpad đầu tiên của mình - Puffverse (PFVS)

Cổng Launchpad là gì và làm thế nào để tham gia?
Gate Launchpad cung cấp hỗ trợ toàn diện cho các dự án chất lượng cao từ giai đoạn gọi vốn đến quảng bá thị trường sớm.

Puffverse: Hòa mình vào một kỷ nguyên mới của GameFi Metaverse, Được hỗ trợ bởi Ronin và ra mắt thông qua Gate.io Launchpad
Puffverse: Cơ Hội Game Web3 & Thế Giới Ảo thông qua Sàn Gate.io Launchpad

Puffverse: Được cung cấp bởi Xiaomi DNA, Gate.io Launchpad khởi động một kỷ nguyên mới của GameFi
Gate.io Launchpad: Cơ Hội Đầu Tư Sớm và Phát Triển trong Trò Chơi Phi Tập Trung

Hướng dẫn về việc Ra mắt Puffverse (PFVS) trên Gate.io Launchpad
PuffVerse là một nền tảng trò chơi siêu thế giới được xây dựng trên chuỗi Ronin, tập trung vào mô hình chơi để kiếm (P2E).