NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay
NODE (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6353. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng THB là ฿36.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2931.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang THB là ฿0.6353 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/THB trong ngày qua.
Giao dịch NODE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NODE/-- Spot is $ and 0%, and NODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NODE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NODE | 0.63THB |
2NODE | 1.27THB |
3NODE | 1.9THB |
4NODE | 2.54THB |
5NODE | 3.17THB |
6NODE | 3.81THB |
7NODE | 4.44THB |
8NODE | 5.08THB |
9NODE | 5.71THB |
10NODE | 6.35THB |
1000NODE | 635.32THB |
5000NODE | 3,176.63THB |
10000NODE | 6,353.27THB |
50000NODE | 31,766.36THB |
100000NODE | 63,532.72THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.57NODE |
2THB | 3.14NODE |
3THB | 4.72NODE |
4THB | 6.29NODE |
5THB | 7.86NODE |
6THB | 9.44NODE |
7THB | 11.01NODE |
8THB | 12.59NODE |
9THB | 14.16NODE |
10THB | 15.73NODE |
100THB | 157.39NODE |
500THB | 786.99NODE |
1000THB | 1,573.99NODE |
5000THB | 7,869.96NODE |
10000THB | 15,739.92NODE |
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang THB và THB sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NODE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.61 INR, 1 NODE = Rp292.21 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6453 |
![]() | 0.00016 |
![]() | 0.008456 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.02499 |
![]() | 0.09838 |
![]() | 15.16 |
![]() | 83.03 |
![]() | 20.91 |
![]() | 62.2 |
![]() | 0.008501 |
![]() | 0.0001601 |
![]() | 4.04 |
![]() | 11,372.4 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NODE (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NODE (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

Nodecoin Airdrop - Learn about the Global AI Training and Development Platform and How to Get Nodecoin Airdrop
Nodecoin is an innovative global AI-powered training and development platform aimed at transforming how businesses and individuals leverage artificial intelligence (AI) for education and skills development.

Nodepay is Thrilled to Announce the Launch of Nodecoin ($NC)
Nodepay introduces Nodecoin as the foundation of its ecosystem, enhancing efficiency, security, and accessibility in the crypto space.
TkMgVG9rZW46IE5vZGVwYXkgQUkgUGxhdGZvcm0gacOnaW4gUGF5bGHFn8SxbGFuIEJhbnQgR2VuacWfbGnEn2kgdmUgR2Vyw6dlayBaYW1hbmzEsSBWZXJpIEFsxLFtxLEgw4fDtnrDvG3DvA==
Tm9kZXBheSBla29zaXN0ZW1pIGFyYWPEsWzEscSfxLF5bGEgTkMgdG9rZW4nbGFyxLFuIEFJIHZlcmkgZcSfaXRpbWluaSBuYXPEsWwgZGV2cmltIHlhcGFiaWxlY2XEn2luaSBrZcWfZmVkaW4u
TkMgVG9rZW46IE5vZGVwYXkgcGxhdGZvcm1pIGnDp2luIHlhcGF5IHpla2EgYWx0eWFwxLFzxLEgdmUgaW50ZXJuZXQgYmFudCBnZW5pxZ9sacSfaSBwYXlsYcWfxLFtxLE=
Tm9kZXBheSBwbGF0Zm9ybcSxbsSxbiDDp2VraXJkZcSfaSBvbGFyYWsgTkMsIGJvxZ90YSBvbGFuIMSwbnRlcm5ldCBiYW50IGdlbmnFn2xpxJ9pbmkgZ8O8w6dsw7wgYmlyIGdlcsOnZWsgemFtYW5sxLEgdmVyaSBhbMSxbSBzaXN0ZW1pIGhhbGluZSBnZXRpcmVyZWssIHlhcGF5IHpla2EgZ2VsacWfaW1pIGnDp2luIHllbmkgYmlyIGl2bWUgc2HEn2xhci4=
T0dQVTogR2xvYmFsbHkgZGlzdHJpYnV0ZWQgZMO8xJ/DvG1sZXJkZSBEZVBJTiBrdWxsYW7EsW0gZHVydW1sYXLEsQ==
T3BlbkdQVSwgTWVya2V6aSBPbG1heWFuIEZpemlrc2VsIEFsdHlhcMSxIEHEn8SxJ27EsW4gw7ZuY8O8c8O8IF9EZVBJTl8sLCBiaWxnaXNheWFyIGtheW5ha2xhcsSxbsSxbiB0YWhzaXMgZWRpbGRpxJ9pIMWfZWtsaSBkZXZyaW0geWFwxLF5b3Iu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgdmUgRVRIIERldmFtIEVkaXlvciBEw7zFn8O8xZ87IERlbmN1biBZw7xrc2VsdG1lc2kgRXRoZXJldW0ndW4gWWVuaWRlbiDFnmnFn21lc2luZSBOZWRlbiBPbGFiaWxpcjsgU29waG9uIOKAnETDvMSfw7xtIFNhdMSxxZ9sYXLEseKAnSBBcmFjxLFsxLHEn8SxeWxhIDYwIE1pbHlvbiBEb2xhciB
QnVnw7xuIEJUQyB2ZSBFVEggZMO8xZ9tZXllIGRldmFtIGV0dGkuIEFuYWxpc3RsZXIsIERlbmN1bid1biB5w7xrc2VsdGlsbWVzaW5pbiBFdGhlcmV1bSd1biB0ZWtyYXIgxZ9pxZ9tZXNpbmUgbmVkZW4gb2xhY2HEn8SxbsSxIHPDtnlsw7x5b3IuIFp5U3luYydpbiBoaXBlciB6aW5jaXJpIFNvcGhvbiwgJ2TDvMSfw7xtIHNhdMSxxZ9sYXLEsScgYXJhY8SxbMSxxJ/EsXlsYSA2MCBtaWx5b24gZG9sYXIgdG9wbGFkxLEu
Tìm hiểu thêm về NODE (Ordinals) (NODE)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Đọc TẤT CẢ về Berachain trong một bài viết

Đọc TẤT CẢ về MYRIA trong một bài báo

Phân Tích Sâu Về Sự Tăng Trưởng Parabol của Dogecoin và Sự Thúc Đẩy từ Cá Voi
