NKN Thị trường hôm nay
NKN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩38.54. Với nguồn cung lưu hành là 786,696,209.65 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng KRW là ₩40,385,234,203,908.28. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng KRW đã giảm ₩-14.23, biểu thị mức giảm -26.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng KRW là ₩1,917.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang KRW là ₩38.54 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -26.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NKN/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NKN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02896 | -29.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02897 | -28.27% |
The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02896, with a 24-hour trading change of -29.99%, NKN/USDT Spot is $0.02896 and -29.99%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02897 and -28.27%.
Bảng chuyển đổi NKN sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi NKN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NKN | 39.8KRW |
2NKN | 79.61KRW |
3NKN | 119.42KRW |
4NKN | 159.23KRW |
5NKN | 199.04KRW |
6NKN | 238.85KRW |
7NKN | 278.66KRW |
8NKN | 318.47KRW |
9NKN | 358.28KRW |
10NKN | 398.09KRW |
100NKN | 3,980.92KRW |
500NKN | 19,904.64KRW |
1000NKN | 39,809.28KRW |
5000NKN | 199,046.44KRW |
10000NKN | 398,092.89KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NKN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02511NKN |
2KRW | 0.05023NKN |
3KRW | 0.07535NKN |
4KRW | 0.1004NKN |
5KRW | 0.1255NKN |
6KRW | 0.1507NKN |
7KRW | 0.1758NKN |
8KRW | 0.2009NKN |
9KRW | 0.226NKN |
10KRW | 0.2511NKN |
10000KRW | 251.19NKN |
50000KRW | 1,255.98NKN |
100000KRW | 2,511.97NKN |
500000KRW | 12,559.88NKN |
1000000KRW | 25,119.76NKN |
Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang KRW và KRW sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NKN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NKN phổ biến
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.5INR |
![]() | Rp453.42IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.99THB |
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | ₽2.76RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.02TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.3JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.03 EUR, 1 NKN = ₹2.5 INR, 1 NKN = Rp453.42 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01627 |
![]() | 0.000004267 |
![]() | 0.0002385 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1805 |
![]() | 0.0006257 |
![]() | 0.002695 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.32 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.6028 |
![]() | 0.0002371 |
![]() | 248.12 |
![]() | 0.000004256 |
![]() | 0.04119 |
![]() | 0.02881 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NKN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

Harga Dogecoin dalam INR 2025: Prediksi Harga, Tren, dan Wawasan Investasi
Dogecoin (DOGE), cryptocurrency yang terinspirasi oleh meme yang diluncurkan pada tahun 2013, telah bertransformasi dari lelucon yang lucu menjadi aset digital peringkat 10 teratas berdasarkan kapitalisasi pasar

Tren terbaru token DOGE: pembaruan Libdogecoin dan kemajuan aplikasi ETF
Artikel ini mengeksplorasi tren terbaru token DOGE pada tahun 2025

Analisis Perubahan Harga SHIB dan Tren Masa Depan
Artikel ini mengeksplorasi dampak penghancuran token berskala besar baru-baru ini terhadap harga

Trump dan Bitcoin di 2025: Prediksi Harga, Kebijakan, dan Peluang Investasi
Pada tahun 2025, perpotongan antara Donald Trump dan Bitcoin telah menjadi titik fokus bagi investor cryptocurrency

Apa Itu Arbitrase Mata Uang Kripto? Bagaimana Melakukan Arbitrase Mata Uang Kripto?
Strategi Arbitrase Aset Kripto, sebagai metode perdagangan berisiko rendah, semakin disukai oleh lebih banyak investor.

Bagaimana Memilih Bursa yang Terpercaya - Panduan Komprehensif untuk Investasi yang Aman
Artikel ini akan memberi Anda panduan detail tentang cara memilih pertukaran berkualitas tinggi.