Nitroken Thị trường hôm nay
Nitroken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NITO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1993. Với nguồn cung lưu hành là 0 NITO, tổng vốn hóa thị trường của NITO tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của NITO tính bằng THB đã giảm ฿-0.0007603, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NITO tính bằng THB là ฿25.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1251.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NITO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NITO sang THB là ฿0.1993 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NITO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NITO/THB trong ngày qua.
Giao dịch Nitroken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NITO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NITO/-- Spot is $ and 0%, and NITO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nitroken sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NITO sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NITO | 0.19THB |
2NITO | 0.39THB |
3NITO | 0.59THB |
4NITO | 0.79THB |
5NITO | 0.99THB |
6NITO | 1.19THB |
7NITO | 1.39THB |
8NITO | 1.59THB |
9NITO | 1.79THB |
10NITO | 1.99THB |
1000NITO | 199.32THB |
5000NITO | 996.62THB |
10000NITO | 1,993.24THB |
50000NITO | 9,966.21THB |
100000NITO | 19,932.42THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NITO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 5.01NITO |
2THB | 10.03NITO |
3THB | 15.05NITO |
4THB | 20.06NITO |
5THB | 25.08NITO |
6THB | 30.1NITO |
7THB | 35.11NITO |
8THB | 40.13NITO |
9THB | 45.15NITO |
10THB | 50.16NITO |
100THB | 501.69NITO |
500THB | 2,508.47NITO |
1000THB | 5,016.94NITO |
5000THB | 25,084.74NITO |
10000THB | 50,169.49NITO |
Bảng chuyển đổi số tiền NITO sang THB và THB sang NITO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NITO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NITO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nitroken phổ biến
Nitroken | 1 NITO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp91.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Nitroken | 1 NITO |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NITO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NITO = $0.01 USD, 1 NITO = €0.01 EUR, 1 NITO = ₹0.5 INR, 1 NITO = Rp91.67 IDR, 1 NITO = $0.01 CAD, 1 NITO = £0 GBP, 1 NITO = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6413 |
![]() | 0.0001625 |
![]() | 0.008656 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.02469 |
![]() | 0.1019 |
![]() | 15.16 |
![]() | 85.41 |
![]() | 22.21 |
![]() | 61.27 |
![]() | 0.008641 |
![]() | 9,914.59 |
![]() | 0.0001631 |
![]() | 0.6865 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nitroken của bạn
Nhập số lượng NITO của bạn
Nhập số lượng NITO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nitroken hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nitroken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nitroken sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nitroken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nitroken sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nitroken sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nitroken sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nitroken sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nitroken (NITO)

Rastreador de Carteira Cripto: Sua Ferramenta Essencial para Monitorar e Gerir Ativos Digitais
No mundo acelerado das criptomoedas, manter o controle da sua carteira é mais importante do que nunca.

JASPER: Cães do Co-Fundador do Axie Infinito
O token JASPER nasceu de uma história interessante. O token, conhecido por completo como Axie Infinity Dog, na verdade, recebeu o nome do cão de propriedade do co-fundador dos jogos Axie Infinity, Jihoz.

Hong Kong estabelece força-tarefa conjunta para monitorar exchanges de criptomoedas e investigar escândalo JPEX
Hong Kong estabeleceu uma força-tarefa multipartidária para coordenar os esforços da cidade na redução de riscos no setor de criptomoedas.

Bulls a Longo Prazo: Axie Infinito (AXS) Aponta para um Alvo de Preço de $5
Finalmente, a atividade das baleias AXS cria uma tendência de alta

Axie Infinito enfrenta momento em baixa em meio a queda de jogadores
Principais fatores que contribuem para a queda da rede AXS

Notícias Diárias | BTC Dispara com o Pedido de ETF da BlackRock, o Mercado de Criptomoedas Recupera; Relações EUA-China Alimentam a Volatilidade, Investidores Monitorizam Bancos Centrais
BTC dispara à medida que a BlackRock pede ETF, Tether _Como operações financeiras reveladas, a Binance alcança acordo temporário com a SEC_ Hong Kong incentiva serviços bancários para empresas de criptomoedas, relações EUA-China afetam futuros de ações.