Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.02788. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,025,835,174.36 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng TRY là ₺12,399,793,193.27. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng TRY đã tăng ₺0.001297, biểu thị mức tăng +4.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng TRY là ₺0.2158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01706.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TRY là ₺0.02788 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +4.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008213 | 4.43% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008213, with a 24-hour trading change of 4.43%, NIM/USDT Spot is $0.0008213 and 4.43%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi NIM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.02TRY |
2NIM | 0.05TRY |
3NIM | 0.08TRY |
4NIM | 0.11TRY |
5NIM | 0.13TRY |
6NIM | 0.16TRY |
7NIM | 0.19TRY |
8NIM | 0.22TRY |
9NIM | 0.25TRY |
10NIM | 0.27TRY |
10000NIM | 278.96TRY |
50000NIM | 1,394.82TRY |
100000NIM | 2,789.64TRY |
500000NIM | 13,948.2TRY |
1000000NIM | 27,896.41TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 35.84NIM |
2TRY | 71.69NIM |
3TRY | 107.54NIM |
4TRY | 143.38NIM |
5TRY | 179.23NIM |
6TRY | 215.08NIM |
7TRY | 250.92NIM |
8TRY | 286.77NIM |
9TRY | 322.62NIM |
10TRY | 358.46NIM |
100TRY | 3,584.69NIM |
500TRY | 17,923.45NIM |
1000TRY | 35,846.9NIM |
5000TRY | 179,234.52NIM |
10000TRY | 358,469.05NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TRY và TRY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.4 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.631 |
![]() | 0.0001586 |
![]() | 0.00825 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.63 |
![]() | 0.02426 |
![]() | 0.09817 |
![]() | 14.65 |
![]() | 83.21 |
![]() | 21.17 |
![]() | 59.99 |
![]() | 0.008277 |
![]() | 9,324.53 |
![]() | 0.000159 |
![]() | 4.96 |
![]() | 0.9855 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin: การกระจาย Token ANIME และการปฏิวัติเศรษฐกิจดิจิตอลของวงการอนิเมะ
Animecoin is leading the digital economic revolution in the anime industry through the ANIME token, empowering global fans to turn their passion into value and make them the main protagonists.

ANIME Token: การปฏิวัติเศรษฐกิจดิจิทัลของอุตสาหกรรมอนิเมะ
ANIME tokens lead the digital revolution of the animation industry and build a community-driven creative network. They explore new models of token economics and fan participation, and reshape the relationship between creators.

โทเค็น OVO: Anime เข้ากับนวัตกรรมคริปโต
บทความนี้ได้ศึกษาลึกลงไปในโครงการโทเค็น OVO ซึ่งเป็นโครงการนวัตกรรมที่ผสมผสานสกุลเงินดิจิทัลกับวัฒนธรรมอะนิเมะ

Bellscoin: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้แรงบันดาลใจจาก Animal Crossing จากผู้สร้าง Dogecoin

โทเค็น RICH: โอกาสใหม่ในการขุดเหมือง GPU กับโครงการ Nimble Network

โทเค็น SORAI: คำอธิบายโทเค็น Anime Girl AI Meme
เรียนรู้ว่า SORAI กำลังปฏิวัติทิวทัศน์ของเหรียญ MEME และเหตุผลที่มันกำลังดึงดูดความสนใจของผู้รักสกุลเงินดิจิทัลและแฟนอนิเมะ
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
