NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Indian Rupee (INR)

NIM/INR: 1 NIM ≈ ₹0.0802 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0802. Với nguồn cung lưu hành là 13,074,733,261.19 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng INR là ₹87,611,920,865.8. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng INR đã giảm ₹-0.003887, biểu thị mức giảm -4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng INR là ₹0.5282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR

0.0802-4.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.0802 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009579
-4.87%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009579, with a 24-hour trading change of -4.87%, NIM/USDT Spot is $0.0009579 and -4.87%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NIM sang INR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIM
0.08INR
2NIM
0.16INR
3NIM
0.24INR
4NIM
0.32INR
5NIM
0.4INR
6NIM
0.48INR
7NIM
0.56INR
8NIM
0.64INR
9NIM
0.72INR
10NIM
0.8INR
10000NIM
802.09INR
50000NIM
4,010.45INR
100000NIM
8,020.9INR
500000NIM
40,104.52INR
1000000NIM
80,209.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1INR
12.46NIM
2INR
24.93NIM
3INR
37.4NIM
4INR
49.86NIM
5INR
62.33NIM
6INR
74.8NIM
7INR
87.27NIM
8INR
99.73NIM
9INR
112.2NIM
10INR
124.67NIM
100INR
1,246.74NIM
500INR
6,233.7NIM
1000INR
12,467.41NIM
5000INR
62,337.09NIM
10000INR
124,674.19NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.56 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2744
logo BTCBTC
0.00005762
logo ETHETH
0.002395
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009134
logo SOLSOL
0.03441
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.15
logo ADAADA
7.37
logo TRXTRX
22.73
logo STETHSTETH
0.002395
logo SUISUI
1.46
logo WBTCWBTC
0.00005762
logo LINKLINK
0.3515
logo AVAXAVAX
0.239

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.