Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000732. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,025,835,174.36 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng EUR là €8,542,792.58. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng EUR đã tăng €0.00003406, biểu thị mức tăng +4.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng EUR là €0.005665, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang EUR là €0.000732 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008171 | 3.9% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008171, with a 24-hour trading change of 3.9%, NIM/USDT Spot is $0.0008171 and 3.9%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Euro
Bảng chuyển đổi NIM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0EUR |
2NIM | 0EUR |
3NIM | 0EUR |
4NIM | 0EUR |
5NIM | 0EUR |
6NIM | 0EUR |
7NIM | 0EUR |
8NIM | 0EUR |
9NIM | 0EUR |
10NIM | 0EUR |
1000000NIM | 732.21EUR |
5000000NIM | 3,661.09EUR |
10000000NIM | 7,322.19EUR |
50000000NIM | 36,610.95EUR |
100000000NIM | 73,221.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,365.71NIM |
2EUR | 2,731.42NIM |
3EUR | 4,097.13NIM |
4EUR | 5,462.84NIM |
5EUR | 6,828.55NIM |
6EUR | 8,194.26NIM |
7EUR | 9,559.98NIM |
8EUR | 10,925.69NIM |
9EUR | 12,291.4NIM |
10EUR | 13,657.11NIM |
100EUR | 136,571.14NIM |
500EUR | 682,855.74NIM |
1000EUR | 1,365,711.49NIM |
5000EUR | 6,828,557.46NIM |
10000EUR | 13,657,114.93NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang EUR và EUR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NIM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.4 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.04 |
![]() | 0.006044 |
![]() | 0.3143 |
![]() | 557.97 |
![]() | 252.63 |
![]() | 0.9243 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,170.47 |
![]() | 806.84 |
![]() | 2,285.6 |
![]() | 0.3153 |
![]() | 355,250.16 |
![]() | 0.006059 |
![]() | 189.08 |
![]() | 37.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin: การกระจาย Token ANIME และการปฏิวัติเศรษฐกิจดิจิตอลของวงการอนิเมะ
Animecoin is leading the digital economic revolution in the anime industry through the ANIME token, empowering global fans to turn their passion into value and make them the main protagonists.

ANIME Token: การปฏิวัติเศรษฐกิจดิจิทัลของอุตสาหกรรมอนิเมะ
ANIME tokens lead the digital revolution of the animation industry and build a community-driven creative network. They explore new models of token economics and fan participation, and reshape the relationship between creators.

โทเค็น OVO: Anime เข้ากับนวัตกรรมคริปโต
บทความนี้ได้ศึกษาลึกลงไปในโครงการโทเค็น OVO ซึ่งเป็นโครงการนวัตกรรมที่ผสมผสานสกุลเงินดิจิทัลกับวัฒนธรรมอะนิเมะ

Bellscoin: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้แรงบันดาลใจจาก Animal Crossing จากผู้สร้าง Dogecoin

โทเค็น RICH: โอกาสใหม่ในการขุดเหมือง GPU กับโครงการ Nimble Network

โทเค็น SORAI: คำอธิบายโทเค็น Anime Girl AI Meme
เรียนรู้ว่า SORAI กำลังปฏิวัติทิวทัศน์ของเหรียญ MEME และเหตุผลที่มันกำลังดึงดูดความสนใจของผู้รักสกุลเงินดิจิทัลและแฟนอนิเมะ
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
