NFTBombChuyển đổi NFTBomb (NBP) sang Euro (EUR)

NBP/EUR: 1 NBP ≈ €0.00002544 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTBomb Thị trường hôm nay

NFTBomb đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002544. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 NBP, tổng vốn hóa thị trường của NBP tính bằng EUR là €227.94. Trong 24h qua, giá của NBP tính bằng EUR đã giảm €-0.000000177, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBP tính bằng EUR là €0.1429, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001549.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBP sang EUR

0.00002544-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBP sang EUR là €0.00002544 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFTBomb

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTBombNBP/USDT
Giao ngay
$0.00002844
-0.48%

The real-time trading price of NBP/USDT Spot is $0.00002844, with a 24-hour trading change of -0.48%, NBP/USDT Spot is $0.00002844 and -0.48%, and NBP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTBomb sang Euro

Bảng chuyển đổi NBP sang EUR

logo NFTBombSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NBP
0EUR
2NBP
0EUR
3NBP
0EUR
4NBP
0EUR
5NBP
0EUR
6NBP
0EUR
7NBP
0EUR
8NBP
0EUR
9NBP
0EUR
10NBP
0EUR
10000000NBP
254.43EUR
50000000NBP
1,272.17EUR
100000000NBP
2,544.35EUR
500000000NBP
12,721.78EUR
1000000000NBP
25,443.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NBP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTBomb
1EUR
39,302.67NBP
2EUR
78,605.35NBP
3EUR
117,908.02NBP
4EUR
157,210.7NBP
5EUR
196,513.38NBP
6EUR
235,816.05NBP
7EUR
275,118.73NBP
8EUR
314,421.4NBP
9EUR
353,724.08NBP
10EUR
393,026.76NBP
100EUR
3,930,267.61NBP
500EUR
19,651,338.09NBP
1000EUR
39,302,676.19NBP
5000EUR
196,513,380.98NBP
10000EUR
393,026,761.97NBP

Bảng chuyển đổi số tiền NBP sang EUR và EUR sang NBP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NBP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NBP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTBomb phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBP = $0 USD, 1 NBP = €0 EUR, 1 NBP = ₹0 INR, 1 NBP = Rp0.43 IDR, 1 NBP = $0 CAD, 1 NBP = £0 GBP, 1 NBP = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.65
logo BTCBTC
0.00708
logo ETHETH
0.3564
logo USDTUSDT
558.26
logo XRPXRP
290.27
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.19
logo DOGEDOGE
3,738.59
logo TRXTRX
2,445.43
logo ADAADA
950.11
logo STETHSTETH
0.3557
logo WBTCWBTC
0.007112
logo SMARTSMART
501,435.76
logo LEOLEO
62.48
logo TONTON
178.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTBomb của bạn

01

Nhập số lượng NBP của bạn

Nhập số lượng NBP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTBomb hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTBomb.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTBomb sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFTBomb

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTBomb sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTBomb sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTBomb sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTBomb (NBP)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.