Nexo Thị trường hôm nay
Nexo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nexo chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NEXO, tổng vốn hóa thị trường của Nexo tính bằng CNY là ¥50,687,860,451.53. Trong 24h qua, giá của Nexo tính bằng CNY đã tăng ¥0.04667, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nexo tính bằng CNY là ¥28.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXO sang CNY là ¥7.18 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | 0.58% |
The real-time trading price of NEXO/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 0.58%, NEXO/USDT Spot is $1.02 and 0.58%, and NEXO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nexo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NEXO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEXO | 7.18CNY |
2NEXO | 14.37CNY |
3NEXO | 21.55CNY |
4NEXO | 28.74CNY |
5NEXO | 35.93CNY |
6NEXO | 43.11CNY |
7NEXO | 50.3CNY |
8NEXO | 57.49CNY |
9NEXO | 64.67CNY |
10NEXO | 71.86CNY |
100NEXO | 718.65CNY |
500NEXO | 3,593.25CNY |
1000NEXO | 7,186.5CNY |
5000NEXO | 35,932.52CNY |
10000NEXO | 71,865.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NEXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1391NEXO |
2CNY | 0.2782NEXO |
3CNY | 0.4174NEXO |
4CNY | 0.5565NEXO |
5CNY | 0.6957NEXO |
6CNY | 0.8348NEXO |
7CNY | 0.974NEXO |
8CNY | 1.11NEXO |
9CNY | 1.25NEXO |
10CNY | 1.39NEXO |
1000CNY | 139.14NEXO |
5000CNY | 695.74NEXO |
10000CNY | 1,391.49NEXO |
50000CNY | 6,957.48NEXO |
100000CNY | 13,914.96NEXO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEXO sang CNY và CNY sang NEXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NEXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nexo phổ biến
Nexo | 1 NEXO |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.91EUR |
![]() | ₹85.12INR |
![]() | Rp15,456.44IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.61THB |
Nexo | 1 NEXO |
---|---|
![]() | ₽94.16RUB |
![]() | R$5.54BRL |
![]() | د.إ3.74AED |
![]() | ₺34.78TRY |
![]() | ¥7.19CNY |
![]() | ¥146.72JPY |
![]() | $7.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXO = $1.02 USD, 1 NEXO = €0.91 EUR, 1 NEXO = ₹85.12 INR, 1 NEXO = Rp15,456.44 IDR, 1 NEXO = $1.38 CAD, 1 NEXO = £0.77 GBP, 1 NEXO = ฿33.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008369 |
![]() | 0.04486 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.26 |
![]() | 0.1205 |
![]() | 0.5282 |
![]() | 70.88 |
![]() | 289.29 |
![]() | 456.82 |
![]() | 115.23 |
![]() | 0.04496 |
![]() | 57,169.2 |
![]() | 0.0008371 |
![]() | 7.71 |
![]() | 5.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nexo của bạn
Nhập số lượng NEXO của bạn
Nhập số lượng NEXO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nexo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nexo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nexo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nexo (NEXO)

سعر عملة Dogecoin في INR عام 2025: توقعات السعر والاتجاهات والرؤى الاستثمارية
Dogecoin (DOGE), العملة المشفرة المستوحاة من الإنترنت والتي تم إطلاقها في عام 2013، تحولت من مزحة مرحة إلى واحدة من أكبر ١٠ أصول رقمية من حيث رأس المال

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF
يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل
يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار
في عام 2025، أصبح تقاطع دونالد ترامب والبيتكوين نقطة تركيز لمستثمري العملات المشفرة

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟
استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.

كيفية اختيار بورصة موثوقة - دليل شامل للاستثمارات الآمنة
سيقدم لك هذا المقال دليلاً مفصلاً عن كيفية اختيار بورصة عالية الجودة.
Tìm hiểu thêm về Nexo (NEXO)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Paradigm là gì?

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

APY (Annual Percentage Yield): Hiểu cách nó hoạt động trong Tiền điện tử và Tài chính truyền thống
