NEWM Thị trường hôm nay
NEWM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEWM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007535. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NEWM, tổng vốn hóa thị trường của NEWM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NEWM tính bằng EUR đã tăng €0.00004086, biểu thị mức tăng +5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEWM tính bằng EUR là €0.02082, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000001731.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEWM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEWM sang EUR là €0.0007535 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEWM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEWM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NEWM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEWM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEWM/-- Spot is $ and 0%, and NEWM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NEWM sang Euro
Bảng chuyển đổi NEWM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEWM | 0EUR |
2NEWM | 0EUR |
3NEWM | 0EUR |
4NEWM | 0EUR |
5NEWM | 0EUR |
6NEWM | 0EUR |
7NEWM | 0EUR |
8NEWM | 0EUR |
9NEWM | 0EUR |
10NEWM | 0EUR |
1000000NEWM | 749.05EUR |
5000000NEWM | 3,745.26EUR |
10000000NEWM | 7,490.53EUR |
50000000NEWM | 37,452.65EUR |
100000000NEWM | 74,905.3EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEWM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,335.01NEWM |
2EUR | 2,670.03NEWM |
3EUR | 4,005.05NEWM |
4EUR | 5,340.07NEWM |
5EUR | 6,675.09NEWM |
6EUR | 8,010.11NEWM |
7EUR | 9,345.13NEWM |
8EUR | 10,680.15NEWM |
9EUR | 12,015.17NEWM |
10EUR | 13,350.18NEWM |
100EUR | 133,501.89NEWM |
500EUR | 667,509.48NEWM |
1000EUR | 1,335,018.96NEWM |
5000EUR | 6,675,094.81NEWM |
10000EUR | 13,350,189.62NEWM |
Bảng chuyển đổi số tiền NEWM sang EUR và EUR sang NEWM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NEWM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEWM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEWM phổ biến
NEWM | 1 NEWM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
NEWM | 1 NEWM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEWM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEWM = $0 USD, 1 NEWM = €0 EUR, 1 NEWM = ₹0.07 INR, 1 NEWM = Rp12.68 IDR, 1 NEWM = $0 CAD, 1 NEWM = £0 GBP, 1 NEWM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.98 |
![]() | 0.007087 |
![]() | 0.3678 |
![]() | 558.38 |
![]() | 296.48 |
![]() | 0.9848 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.15 |
![]() | 3,750.15 |
![]() | 2,410.58 |
![]() | 954.01 |
![]() | 0.3704 |
![]() | 0.007114 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 60.9 |
![]() | 182.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEWM của bạn
Nhập số lượng NEWM của bạn
Nhập số lượng NEWM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEWM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEWM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEWM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEWM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEWM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEWM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEWM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEWM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEWM (NEWM)

O que é GameFi? Domine rapidamente a jogabilidade principal dos jogos blockchain, Jogue para Ganhar e NFT
Explorar o futuro do GameFi em 2025: como os jogos blockchain revolucionam a indústria de jogos.

APE Coin 2025 Últimos Casos de Uso, Riscos e Análise do Ecossistema
Explorar os mais recentes casos de uso e perspectivas de desenvolvimento do ecossistema da moeda APE em 2025. Análise aprofundada dos riscos e oportunidades de investimento na moeda APE, compreendendo o seu potencial de aplicação nos campos de NFT e metaverso.

Notícias diárias | O Limite de mercado do Ethereum foi ultrapassado pelo McDonald's, o TON subiu contra a tendência em 4.8%
O limite de mercado do Ethereum foi ultrapassado pelo McDonalds e caiu para $218.73 bilhões

Token WOOLLY: Um rato peludo com genes de mamute
O Token Woolly está a atrair atenção no ecossistema Solana.

Token GRK: Grokster, O Mascote de IA na Cadeia Base
Token GRK, como o token oficial da mascote Grokster, está a causar sensação na cadeia Base.

Token HENLO: Projeto de Meme Líder da Berachain
Token HENLO, como a estrela em ascensão da Berachain em 2025, está rapidamente emergindo no ecossistema BERA.