Neos Credits Thị trường hôm nay
Neos Credits đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NCR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2657. Với nguồn cung lưu hành là 40,654,724 NCR, tổng vốn hóa thị trường của NCR tính bằng CNY là ¥76,191,309.06. Trong 24h qua, giá của NCR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0006392, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NCR tính bằng CNY là ¥66.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1423.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NCR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NCR sang CNY là ¥0.2657 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NCR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NCR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Neos Credits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NCR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NCR/-- Spot is $ and 0%, and NCR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Neos Credits sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NCR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NCR | 0.26CNY |
2NCR | 0.53CNY |
3NCR | 0.79CNY |
4NCR | 1.06CNY |
5NCR | 1.32CNY |
6NCR | 1.59CNY |
7NCR | 1.85CNY |
8NCR | 2.12CNY |
9NCR | 2.39CNY |
10NCR | 2.65CNY |
1000NCR | 265.71CNY |
5000NCR | 1,328.55CNY |
10000NCR | 2,657.1CNY |
50000NCR | 13,285.5CNY |
100000NCR | 26,571.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.76NCR |
2CNY | 7.52NCR |
3CNY | 11.29NCR |
4CNY | 15.05NCR |
5CNY | 18.81NCR |
6CNY | 22.58NCR |
7CNY | 26.34NCR |
8CNY | 30.1NCR |
9CNY | 33.87NCR |
10CNY | 37.63NCR |
100CNY | 376.34NCR |
500CNY | 1,881.74NCR |
1000CNY | 3,763.49NCR |
5000CNY | 18,817.49NCR |
10000CNY | 37,634.98NCR |
Bảng chuyển đổi số tiền NCR sang CNY và CNY sang NCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NCR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neos Credits phổ biến
Neos Credits | 1 NCR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.17INR |
![]() | Rp575.34IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.25THB |
Neos Credits | 1 NCR |
---|---|
![]() | ₽3.5RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.29TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.46JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NCR = $0.04 USD, 1 NCR = €0.03 EUR, 1 NCR = ₹3.17 INR, 1 NCR = Rp575.34 IDR, 1 NCR = $0.05 CAD, 1 NCR = £0.03 GBP, 1 NCR = ฿1.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0009291 |
![]() | 0.04857 |
![]() | 70.92 |
![]() | 39.3 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6746 |
![]() | 310.14 |
![]() | 486.44 |
![]() | 125.84 |
![]() | 0.04866 |
![]() | 0.0009302 |
![]() | 62,513.05 |
![]() | 7.75 |
![]() | 24.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neos Credits của bạn
Nhập số lượng NCR của bạn
Nhập số lượng NCR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neos Credits hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neos Credits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neos Credits sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neos Credits
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neos Credits sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neos Credits sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neos Credits sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neos Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neos Credits (NCR)

ETH падает ниже $1,400 внутридневно — Что дальше с рынком?
В долгосрочной перспективе у Ethereum по-прежнему крепкое экологическое основание и сообщество разработчиков.

Каковы последние достижения по ETF Dogecoin?
С развитием регулирования ETF криптовалют, сравнение между DOGE ETF и Bitcoin ETF стало горячей темой.

DeSci Крипто: Как Блокчейн меняет будущее научных исследований?
DeSci Crypto - это инновация в технических инструментах и революция в научных моделях управления.

Трамп и Биткойн: Новый ландшафт для криптовалюты на фоне политических игр власти
Взаимодействие между Трампом и биткойном в основном сталкивает традиционные политические силы с восходящей технологической революцией.

NFT Трампа: Новая форма политического влияния и коммуникации
NFT изменяют распространение и монетизацию политического влияния.

Прогноз цены монеты Pepe на 2025 год: тенденции рынка, потенциал и анализ рисков
Монета Pepe (PEPE) привлекла большое внимание сообщества с момента своего появления.