NBXChuyển đổi NBX (BYN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BYN/IDR: 1 BYN ≈ Rp6.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của NBX tính bằng IDR là Rp834,604,951,222.74. Trong 24h qua, giá của NBX tính bằng IDR đã tăng Rp0.1374, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBX tính bằng IDR là Rp77,972.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang IDR

Rp6.2+2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang IDR là Rp6.2 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BYN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.00041
1.99%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.00041, with a 24-hour trading change of 1.99%, BYN/USDT Spot is $0.00041 and 1.99%, and BYN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BYN sang IDR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BYN
6.21IDR
2BYN
12.43IDR
3BYN
18.64IDR
4BYN
24.86IDR
5BYN
31.08IDR
6BYN
37.29IDR
7BYN
43.51IDR
8BYN
49.73IDR
9BYN
55.94IDR
10BYN
62.16IDR
100BYN
621.65IDR
500BYN
3,108.27IDR
1000BYN
6,216.55IDR
5000BYN
31,082.78IDR
10000BYN
62,165.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BYN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1IDR
0.1608BYN
2IDR
0.3217BYN
3IDR
0.4825BYN
4IDR
0.6434BYN
5IDR
0.8043BYN
6IDR
0.9651BYN
7IDR
1.12BYN
8IDR
1.28BYN
9IDR
1.44BYN
10IDR
1.6BYN
1000IDR
160.86BYN
5000IDR
804.3BYN
10000IDR
1,608.6BYN
50000IDR
8,043.03BYN
100000IDR
16,086.07BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang IDR và IDR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BYN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.03 INR, 1 BYN = Rp6.21 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001396
logo BTCBTC
0.0000003532
logo ETHETH
0.00001843
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01489
logo BNBBNB
0.00005464
logo SOLSOL
0.0002209
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1853
logo ADAADA
0.0473
logo TRXTRX
0.1342
logo STETHSTETH
0.00001856
logo SMARTSMART
20.63
logo WBTCWBTC
0.0000003542
logo SUISUI
0.01104
logo LINKLINK
0.002216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBX của bạn

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.