NBSChuyển đổi NBS (NBS) sang Indian Rupee (INR)

NBS/INR: 1 NBS ≈ ₹0.002628 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.002628. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng INR là ₹572,565,712.51. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng INR đã tăng ₹0.00005102, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng INR là ₹4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002256.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang INR

0.002628+1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang INR là ₹0.002628 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00003146
4.03%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003146, with a 24-hour trading change of 4.03%, NBS/USDT Spot is $0.00003146 and 4.03%, and NBS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBS sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NBS sang INR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBS
0INR
2NBS
0INR
3NBS
0INR
4NBS
0.01INR
5NBS
0.01INR
6NBS
0.01INR
7NBS
0.01INR
8NBS
0.02INR
9NBS
0.02INR
10NBS
0.02INR
100000NBS
262.82INR
500000NBS
1,314.12INR
1000000NBS
2,628.24INR
5000000NBS
13,141.21INR
10000000NBS
26,282.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1INR
380.48NBS
2INR
760.96NBS
3INR
1,141.44NBS
4INR
1,521.92NBS
5INR
1,902.41NBS
6INR
2,282.89NBS
7INR
2,663.37NBS
8INR
3,043.85NBS
9INR
3,424.33NBS
10INR
3,804.82NBS
100INR
38,048.21NBS
500INR
190,241.09NBS
1000INR
380,482.19NBS
5000INR
1,902,410.95NBS
10000INR
3,804,821.91NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang INR và INR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NBS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.48 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.284
logo BTCBTC
0.00007747
logo ETHETH
0.004049
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.27
logo BNBBNB
0.01065
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05612
logo TRXTRX
25.93
logo DOGEDOGE
40.96
logo ADAADA
10.51
logo STETHSTETH
0.004075
logo SMARTSMART
5,343.73
logo WBTCWBTC
0.00007784
logo LEOLEO
0.6535
logo TONTON
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBS của bạn

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

Tìm hiểu thêm về NBS (NBS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.