NBOTChuyển đổi NBOT (NBOT) sang Indian Rupee (INR)

NBOT/INR: 1 NBOT ≈ ₹0.2006 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBOT Thị trường hôm nay

NBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2006. Với nguồn cung lưu hành là 0 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.00008029, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng INR là ₹6.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1595.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBOT sang INR

0.2006-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang INR là ₹0.2006 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBOT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBOTNBOT/USDT
Giao ngay
$0.002402
-0.12%

The real-time trading price of NBOT/USDT Spot is $0.002402, with a 24-hour trading change of -0.12%, NBOT/USDT Spot is $0.002402 and -0.12%, and NBOT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBOT sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NBOT sang INR

logo NBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBOT
0.2INR
2NBOT
0.4INR
3NBOT
0.6INR
4NBOT
0.8INR
5NBOT
1INR
6NBOT
1.2INR
7NBOT
1.4INR
8NBOT
1.6INR
9NBOT
1.8INR
10NBOT
2INR
1000NBOT
200.66INR
5000NBOT
1,003.34INR
10000NBOT
2,006.68INR
50000NBOT
10,033.44INR
100000NBOT
20,066.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBOT
1INR
4.98NBOT
2INR
9.96NBOT
3INR
14.95NBOT
4INR
19.93NBOT
5INR
24.91NBOT
6INR
29.9NBOT
7INR
34.88NBOT
8INR
39.86NBOT
9INR
44.85NBOT
10INR
49.83NBOT
100INR
498.33NBOT
500INR
2,491.66NBOT
1000INR
4,983.33NBOT
5000INR
24,916.67NBOT
10000INR
49,833.34NBOT

Bảng chuyển đổi số tiền NBOT sang INR và INR sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.2 INR, 1 NBOT = Rp36.44 IDR, 1 NBOT = $0 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2815
logo BTCBTC
0.00007672
logo ETHETH
0.00401
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.26
logo BNBBNB
0.01068
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05653
logo TRXTRX
25.91
logo DOGEDOGE
41.01
logo ADAADA
10.45
logo STETHSTETH
0.00404
logo SMARTSMART
5,343.73
logo WBTCWBTC
0.00007692
logo LEOLEO
0.6529
logo TONTON
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBOT của bạn

01

Nhập số lượng NBOT của bạn

Nhập số lượng NBOT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا

يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد

تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد

أطلق صندوق الاستثمار المتداول لإثيريوم (ETF) قناة جديدة للاستثمار في عملة مشفرة للمستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

ناسداك وS&P 500 يدخلان سوق الدب

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة GMT

ما هو عملة GMT

سيستكشف هذا المقال عملة GMT وكيفية عملها، والسبب في جذب انتباه المجتمع الرقمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء

عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو EOS؟ كل شيء عن عملة EOS الرقمية

ما هو EOS؟ كل شيء عن عملة EOS الرقمية

في هذا المقال، سنستكشف عملة EOS، ميزاتها، وكيفية عملها، مسلطين الضوء على الأسباب التي تجعلها تبرز في عالم منافس للبلوكشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.