NashChuyển đổi Nash (NEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEX/IDR: 1 NEX ≈ Rp1,404.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nash Thị trường hôm nay

Nash đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nash chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,404.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,855,736 NEX, tổng vốn hóa thị trường của Nash tính bằng IDR là Rp913,339,519,284,744.2. Trong 24h qua, giá của Nash tính bằng IDR đã tăng Rp26.61, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nash tính bằng IDR là Rp50,211.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang IDR

Rp1,404.89+1.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nash sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEX sang IDR

logo NashSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEX
1,404.89IDR
2NEX
2,809.79IDR
3NEX
4,214.69IDR
4NEX
5,619.59IDR
5NEX
7,024.49IDR
6NEX
8,429.39IDR
7NEX
9,834.29IDR
8NEX
11,239.19IDR
9NEX
12,644.09IDR
10NEX
14,048.99IDR
100NEX
140,489.95IDR
500NEX
702,449.78IDR
1000NEX
1,404,899.56IDR
5000NEX
7,024,497.81IDR
10000NEX
14,048,995.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nash
1IDR
0.0007117NEX
2IDR
0.001423NEX
3IDR
0.002135NEX
4IDR
0.002847NEX
5IDR
0.003558NEX
6IDR
0.00427NEX
7IDR
0.004982NEX
8IDR
0.005694NEX
9IDR
0.006406NEX
10IDR
0.007117NEX
1000000IDR
711.79NEX
5000000IDR
3,558.97NEX
10000000IDR
7,117.94NEX
50000000IDR
35,589.73NEX
100000000IDR
71,179.46NEX

Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang IDR và IDR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.09 USD, 1 NEX = €0.08 EUR, 1 NEX = ₹7.74 INR, 1 NEX = Rp1,404.9 IDR, 1 NEX = $0.13 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001505
logo BTCBTC
0.0000004002
logo ETHETH
0.00002001
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.0162
logo BNBBNB
0.00005691
logo SOLSOL
0.0002799
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.208
logo TRXTRX
0.1379
logo ADAADA
0.05279
logo STETHSTETH
0.00002008
logo WBTCWBTC
0.0000004005
logo SMARTSMART
29.64
logo LEOLEO
0.00351
logo LINKLINK
0.002642

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nash của bạn

01

Nhập số lượng NEX của bạn

Nhập số lượng NEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nash

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.