MXNBChuyển đổi MXNB (MXNB) sang Brazilian Real (BRL)

MXNB/BRL: 1 MXNB ≈ R$0.2606 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

MXNB Thị trường hôm nay

MXNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MXNB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2606. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MXNB, tổng vốn hóa thị trường của MXNB tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của MXNB tính bằng BRL đã tăng R$0.00005212, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MXNB tính bằng BRL là R$0.3052, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2581.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MXNB sang BRL

R$0.2606+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MXNB sang BRL là R$0.2606 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MXNB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MXNB/BRL trong ngày qua.

Giao dịch MXNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MXNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MXNB/-- Spot is $ and 0%, and MXNB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MXNB sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi MXNB sang BRL

logo MXNBSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MXNB
0.26BRL
2MXNB
0.52BRL
3MXNB
0.78BRL
4MXNB
1.04BRL
5MXNB
1.3BRL
6MXNB
1.56BRL
7MXNB
1.82BRL
8MXNB
2.08BRL
9MXNB
2.34BRL
10MXNB
2.6BRL
1000MXNB
260.69BRL
5000MXNB
1,303.45BRL
10000MXNB
2,606.9BRL
50000MXNB
13,034.52BRL
100000MXNB
26,069.04BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MXNB

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo MXNB
1BRL
3.83MXNB
2BRL
7.67MXNB
3BRL
11.5MXNB
4BRL
15.34MXNB
5BRL
19.17MXNB
6BRL
23.01MXNB
7BRL
26.85MXNB
8BRL
30.68MXNB
9BRL
34.52MXNB
10BRL
38.35MXNB
100BRL
383.59MXNB
500BRL
1,917.98MXNB
1000BRL
3,835.96MXNB
5000BRL
19,179.83MXNB
10000BRL
38,359.67MXNB

Bảng chuyển đổi số tiền MXNB sang BRL và BRL sang MXNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MXNB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MXNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MXNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MXNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MXNB = $0.05 USD, 1 MXNB = €0.04 EUR, 1 MXNB = ₹4 INR, 1 MXNB = Rp727.04 IDR, 1 MXNB = $0.07 CAD, 1 MXNB = £0.04 GBP, 1 MXNB = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.47
logo BTCBTC
0.001198
logo ETHETH
0.06269
logo USDTUSDT
91.97
logo XRPXRP
50.93
logo BNBBNB
0.1655
logo USDCUSDC
91.84
logo SOLSOL
0.8699
logo TRXTRX
398.26
logo DOGEDOGE
645.98
logo ADAADA
164.53
logo STETHSTETH
0.06259
logo WBTCWBTC
0.001194
logo SMARTSMART
83,795.43
logo LEOLEO
10.22
logo TONTON
30.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng MXNB của bạn

01

Nhập số lượng MXNB của bạn

Nhập số lượng MXNB của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MXNB hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MXNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MXNB sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MXNB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MXNB sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MXNB sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MXNB sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi MXNB sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MXNB (MXNB)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.