MoonrayChuyển đổi Moonray (MNRY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MNRY/CNY: 1 MNRY ≈ ¥0.04662 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Moonray Thị trường hôm nay

Moonray đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MNRY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04662. Với nguồn cung lưu hành là 86,000,000 MNRY, tổng vốn hóa thị trường của MNRY tính bằng CNY là ¥28,279,537.88. Trong 24h qua, giá của MNRY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007587, biểu thị mức giảm -1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MNRY tính bằng CNY là ¥1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03554.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNRY sang CNY

¥0.04662-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNRY sang CNY là ¥0.04662 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MNRY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNRY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Moonray

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MoonrayMNRY/USDT
Giao ngay
$0.006616
-1.25%

The real-time trading price of MNRY/USDT Spot is $0.006616, with a 24-hour trading change of -1.25%, MNRY/USDT Spot is $0.006616 and -1.25%, and MNRY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Moonray sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MNRY sang CNY

logo MoonraySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MNRY
0.04CNY
2MNRY
0.09CNY
3MNRY
0.13CNY
4MNRY
0.18CNY
5MNRY
0.23CNY
6MNRY
0.27CNY
7MNRY
0.32CNY
8MNRY
0.37CNY
9MNRY
0.41CNY
10MNRY
0.46CNY
10000MNRY
466.21CNY
50000MNRY
2,331.08CNY
100000MNRY
4,662.16CNY
500000MNRY
23,310.82CNY
1000000MNRY
46,621.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MNRY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Moonray
1CNY
21.44MNRY
2CNY
42.89MNRY
3CNY
64.34MNRY
4CNY
85.79MNRY
5CNY
107.24MNRY
6CNY
128.69MNRY
7CNY
150.14MNRY
8CNY
171.59MNRY
9CNY
193.04MNRY
10CNY
214.49MNRY
100CNY
2,144.92MNRY
500CNY
10,724.63MNRY
1000CNY
21,449.26MNRY
5000CNY
107,246.3MNRY
10000CNY
214,492.61MNRY

Bảng chuyển đổi số tiền MNRY sang CNY và CNY sang MNRY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNRY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MNRY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Moonray phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNRY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNRY = $0.01 USD, 1 MNRY = €0.01 EUR, 1 MNRY = ₹0.55 INR, 1 MNRY = Rp100.27 IDR, 1 MNRY = $0.01 CAD, 1 MNRY = £0 GBP, 1 MNRY = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.06
logo BTCBTC
0.0007463
logo ETHETH
0.03946
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
32.38
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4679
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
389.29
logo ADAADA
99.55
logo TRXTRX
291.9
logo STETHSTETH
0.03951
logo SMARTSMART
50,999.86
logo WBTCWBTC
0.0007495
logo SUISUI
19.7
logo LINKLINK
4.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Moonray của bạn

01

Nhập số lượng MNRY của bạn

Nhập số lượng MNRY của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Moonray hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Moonray.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Moonray sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Moonray

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Moonray sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Moonray sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Moonray sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Moonray sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Moonray (MNRY)

Tìm hiểu thêm về Moonray (MNRY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.