ModefiChuyển đổi Modefi (MOD) sang Euro (EUR)

MOD/EUR: 1 MOD ≈ €0.002408 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Modefi Thị trường hôm nay

Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Modefi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002408. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764 MOD, tổng vốn hóa thị trường của Modefi tính bằng EUR là €34,693.03. Trong 24h qua, giá của Modefi tính bằng EUR đã tăng €0.0001546, biểu thị mức tăng +6.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Modefi tính bằng EUR là €5.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001635.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang EUR

0.002408+6.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang EUR là €0.002408 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Modefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOD/-- Spot is $ and 0%, and MOD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Modefi sang Euro

Bảng chuyển đổi MOD sang EUR

logo ModefiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MOD
0EUR
2MOD
0EUR
3MOD
0EUR
4MOD
0EUR
5MOD
0.01EUR
6MOD
0.01EUR
7MOD
0.01EUR
8MOD
0.01EUR
9MOD
0.02EUR
10MOD
0.02EUR
100000MOD
240.87EUR
500000MOD
1,204.35EUR
1000000MOD
2,408.7EUR
5000000MOD
12,043.53EUR
10000000MOD
24,087.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MOD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Modefi
1EUR
415.16MOD
2EUR
830.32MOD
3EUR
1,245.48MOD
4EUR
1,660.64MOD
5EUR
2,075.8MOD
6EUR
2,490.96MOD
7EUR
2,906.12MOD
8EUR
3,321.28MOD
9EUR
3,736.44MOD
10EUR
4,151.6MOD
100EUR
41,516.03MOD
500EUR
207,580.18MOD
1000EUR
415,160.36MOD
5000EUR
2,075,801.82MOD
10000EUR
4,151,603.64MOD

Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang EUR và EUR sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MOD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0 USD, 1 MOD = €0 EUR, 1 MOD = ₹0.22 INR, 1 MOD = Rp40.79 IDR, 1 MOD = $0 CAD, 1 MOD = £0 GBP, 1 MOD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.2
logo BTCBTC
0.00706
logo ETHETH
0.3563
logo USDTUSDT
558.26
logo XRPXRP
298.36
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.98
logo SOLSOL
5.15
logo DOGEDOGE
3,667.35
logo TRXTRX
2,374.58
logo ADAADA
962.4
logo STETHSTETH
0.3551
logo WBTCWBTC
0.007063
logo SMARTSMART
497,413.54
logo LEOLEO
62.21
logo TONTON
180.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Modefi của bạn

01

Nhập số lượng MOD của bạn

Nhập số lượng MOD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Modefi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

Token K: O Powerhouse de Investimento DeFi da Kinto Modular Exchange

Token K: O Powerhouse de Investimento DeFi da Kinto Modular Exchange

O artigo explica como os tokens K podem melhorar a segurança da transação, otimizar a experiência do usuário e promover o desenvolvimento do ecossistema Kinto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
Como é que o token PARTI remodela as interações cross-chain da Web3?

Como é que o token PARTI remodela as interações cross-chain da Web3?

O PARTI simplifica as interações de cadeia cruzada, melhora a experiência do usuário e impulsiona a adoção de aplicações Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
O que é Polkadot (DOT)? Saiba mais sobre o projeto de Camada 1 usando o Modelo Parachain

O que é Polkadot (DOT)? Saiba mais sobre o projeto de Camada 1 usando o Modelo Parachain

Conhecida pelo seu modelo de parachain, a Polkadot visa resolver alguns dos desafios mais prementes da escalabilidade, interoperabilidade e governança blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
SMB Token: Um Novo Modelo de Moeda Local para o Comércio Web3

SMB Token: Um Novo Modelo de Moeda Local para o Comércio Web3

O artigo desenvolve como a SMB ultrapassa as limitações dos tokens de recompensa tradicionais através de um design inovador e alcança uma integração profunda com a economia real.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
Qual é o RedStone (RED)? Saiba mais sobre a primeira solução de Oracle modular

Qual é o RedStone (RED)? Saiba mais sobre a primeira solução de Oracle modular

RedStone (RED) é uma das redes oráculo mais inovadoras, oferecendo uma abordagem modular que melhora a disponibilidade de dados, eficiência e segurança para contratos inteligentes.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14
O que é Launchpad? Principais modelos de moeda da Plataforma de Lançamento

O que é Launchpad? Principais modelos de moeda da Plataforma de Lançamento

As plataformas de lançamento tornaram-se uma parte crucial do ecossistema cripto, oferecendo oportunidades de investimento precoce em Ofertas Iniciais Descentralizadas (IDO), Ofertas Iniciais de Câmbio (IEO) e Ofertas Iniciais de Moeda (ICO).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-07

Tìm hiểu thêm về Modefi (MOD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.