Mobox Thị trường hôm nay
Mobox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mobox chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3331. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX, tổng vốn hóa thị trường của Mobox tính bằng CNY là ¥1,175,547,933.87. Trong 24h qua, giá của Mobox tính bằng CNY đã tăng ¥0.03729, biểu thị mức tăng +12.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mobox tính bằng CNY là ¥108.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2756.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBOX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBOX sang CNY là ¥0.3331 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MBOX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBOX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mobox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04742 | 14.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04716 | 14.44% |
The real-time trading price of MBOX/USDT Spot is $0.04742, with a 24-hour trading change of 14.95%, MBOX/USDT Spot is $0.04742 and 14.95%, and MBOX/USDT Perpetual is $0.04716 and 14.44%.
Bảng chuyển đổi Mobox sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MBOX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MBOX | 0.33CNY |
2MBOX | 0.66CNY |
3MBOX | 0.99CNY |
4MBOX | 1.33CNY |
5MBOX | 1.66CNY |
6MBOX | 1.99CNY |
7MBOX | 2.33CNY |
8MBOX | 2.66CNY |
9MBOX | 2.99CNY |
10MBOX | 3.33CNY |
1000MBOX | 333.12CNY |
5000MBOX | 1,665.61CNY |
10000MBOX | 3,331.22CNY |
50000MBOX | 16,656.13CNY |
100000MBOX | 33,312.26CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MBOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3MBOX |
2CNY | 6MBOX |
3CNY | 9MBOX |
4CNY | 12MBOX |
5CNY | 15MBOX |
6CNY | 18.01MBOX |
7CNY | 21.01MBOX |
8CNY | 24.01MBOX |
9CNY | 27.01MBOX |
10CNY | 30.01MBOX |
100CNY | 300.18MBOX |
500CNY | 1,500.94MBOX |
1000CNY | 3,001.89MBOX |
5000CNY | 15,009.48MBOX |
10000CNY | 30,018.97MBOX |
Bảng chuyển đổi số tiền MBOX sang CNY và CNY sang MBOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MBOX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MBOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mobox phổ biến
Mobox | 1 MBOX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.95INR |
![]() | Rp716.47IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Mobox | 1 MBOX |
---|---|
![]() | ₽4.36RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.8JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBOX = $0.05 USD, 1 MBOX = €0.04 EUR, 1 MBOX = ₹3.95 INR, 1 MBOX = Rp716.47 IDR, 1 MBOX = $0.06 CAD, 1 MBOX = £0.04 GBP, 1 MBOX = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0008643 |
![]() | 0.04341 |
![]() | 70.89 |
![]() | 35.18 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.596 |
![]() | 70.86 |
![]() | 441.9 |
![]() | 112.73 |
![]() | 301.44 |
![]() | 0.04435 |
![]() | 0.0008621 |
![]() | 63,864.69 |
![]() | 7.71 |
![]() | 5.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mobox của bạn
Nhập số lượng MBOX của bạn
Nhập số lượng MBOX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mobox hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mobox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mobox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mobox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mobox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mobox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mobox (MBOX)

Мания мемов Миядзаки: Столкновение стиля Хаяо Миядзаки и криптовалюты
В конце марта криптовалютный рынок столкнулся с беспрецедентным помешательством по мемам Miyazaki.

1SOS Токен: Основной актив интеллектуальной децентрализованной финансовой экосистемы Solana Swap
Solana Swap объединяет высокую производительность блокчейна Solana и интеллект моделей DeepMind, чтобы предоставить эффективную и недорогую платформу для обмена цифровыми активами.

B3: Лидер экосистемы игры Крипто в 2025 году
B3 лидирует в революции блокчейн-игр, создавая открытую игровую экосистему.

Метеорический подъем токена CKP: Черный конь экосистемы PancakeSwap 2025 года
В статье подробно описан принцип работы Cakepie SubDAO, преимущества механизма veCAKE и то, как CKP стал королем доходности DeFi.

Ежедневные новости
ФРС может объявить об снижении ставки в июне

Токен ALE: Революция Метавселенной, управляемая искусственным интеллектом, созданная проектом Ailey
Статья анализирует взлет Эйли, виртуальной звезды, управляемой искусственным интеллектом, как технология SLM создает ультраперсонализированные впечатления, и ее широкое применение от игр до реальности.