Mixin Thị trường hôm nay
Mixin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥15,277.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng JPY đã tăng ¥290.43, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng JPY là ¥301,780.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8,252.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Mixin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mixin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIN | 15,277.14JPY |
2XIN | 30,554.28JPY |
3XIN | 45,831.42JPY |
4XIN | 61,108.56JPY |
5XIN | 76,385.7JPY |
6XIN | 91,662.84JPY |
7XIN | 106,939.98JPY |
8XIN | 122,217.12JPY |
9XIN | 137,494.26JPY |
10XIN | 152,771.4JPY |
100XIN | 1,527,714.03JPY |
500XIN | 7,638,570.17JPY |
1000XIN | 15,277,140.35JPY |
5000XIN | 76,385,701.76JPY |
10000XIN | 152,771,403.53JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00006545XIN |
2JPY | 0.0001309XIN |
3JPY | 0.0001963XIN |
4JPY | 0.0002618XIN |
5JPY | 0.0003272XIN |
6JPY | 0.0003927XIN |
7JPY | 0.0004582XIN |
8JPY | 0.0005236XIN |
9JPY | 0.0005891XIN |
10JPY | 0.0006545XIN |
10000000JPY | 654.57XIN |
50000000JPY | 3,272.86XIN |
100000000JPY | 6,545.72XIN |
500000000JPY | 32,728.63XIN |
1000000000JPY | 65,457.27XIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang JPY và JPY sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JPY sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mixin phổ biến
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | $106.09USD |
![]() | €95.05EUR |
![]() | ₹8,863.01INR |
![]() | Rp1,609,357.26IDR |
![]() | $143.9CAD |
![]() | £79.67GBP |
![]() | ฿3,499.15THB |
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | ₽9,803.64RUB |
![]() | R$577.06BRL |
![]() | د.إ389.62AED |
![]() | ₺3,621.11TRY |
![]() | ¥748.27CNY |
![]() | ¥15,277.14JPY |
![]() | $826.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $106.09 USD, 1 XIN = €95.05 EUR, 1 XIN = ₹8,863.01 INR, 1 XIN = Rp1,609,357.26 IDR, 1 XIN = $143.9 CAD, 1 XIN = £79.67 GBP, 1 XIN = ฿3,499.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1505 |
![]() | 0.0000376 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005826 |
![]() | 0.02366 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.15 |
![]() | 5.11 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 2,162 |
![]() | 0.00003766 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mixin của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mixin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Moeda FAIR: Moeda MEME Endossada por Wang Xing para Equidade na Web3
Explore o token FAIR, uma moeda meme endossada pelo fundador da Qvod, Wang Xing.

Notícias diárias | Mixin foi roubado por US$ 200 milhões, MicroStrategy adicionou 140 milhões de posições BTC novamente, investimento institucional de Crypto VC revitaliza
Mixin foi roubado por US$ 200 milhões, MicroStrategy adicionou 140 milhões de posições BTC novamente, investimento institucional de Crypto VC revitaliza
Tendências diárias de mercado da Gate.io, dia 27 de junho: Caixin critica severamente o caos nas negociações de moeda virtual, e a Marvel lançará produtos de NFT
Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Nơi tốt nhất để bán Coins trực tuyến: Tại sao Gate.io nổi bật

Tin tức Shib ngày hôm nay: Tiết lộ những phát triển mới nhất về Shiba Inu

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi
