MixinChuyển đổi Mixin (XIN) sang Indian Rupee (INR)

XIN/INR: 1 XIN ≈ ₹8,842.96 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Mixin Thị trường hôm nay

Mixin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8,842.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng INR đã tăng ₹11.41, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng INR là ₹175,077.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4,787.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang INR

8,842.96+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Mixin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mixin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XIN sang INR

logo MixinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XIN
8,842.96INR
2XIN
17,685.92INR
3XIN
26,528.88INR
4XIN
35,371.85INR
5XIN
44,214.81INR
6XIN
53,057.77INR
7XIN
61,900.74INR
8XIN
70,743.7INR
9XIN
79,586.66INR
10XIN
88,429.63INR
100XIN
884,296.3INR
500XIN
4,421,481.52INR
1000XIN
8,842,963.04INR
5000XIN
44,214,815.2INR
10000XIN
88,429,630.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang XIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Mixin
1INR
0.000113XIN
2INR
0.0002261XIN
3INR
0.0003392XIN
4INR
0.0004523XIN
5INR
0.0005654XIN
6INR
0.0006785XIN
7INR
0.0007915XIN
8INR
0.0009046XIN
9INR
0.001017XIN
10INR
0.00113XIN
1000000INR
113.08XIN
5000000INR
565.42XIN
10000000INR
1,130.84XIN
50000000INR
5,654.21XIN
100000000INR
11,308.42XIN

Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang INR và INR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mixin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $105.85 USD, 1 XIN = €94.83 EUR, 1 XIN = ₹8,842.96 INR, 1 XIN = Rp1,605,716.52 IDR, 1 XIN = $143.57 CAD, 1 XIN = £79.49 GBP, 1 XIN = ฿3,491.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2591
logo BTCBTC
0.0000645
logo ETHETH
0.00341
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.01
logo SOLSOL
0.04022
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.39
logo ADAADA
8.62
logo TRXTRX
24.38
logo STETHSTETH
0.003415
logo SMARTSMART
3,773.39
logo WBTCWBTC
0.00006461
logo SUISUI
1.92
logo LINKLINK
0.4078

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mixin của bạn

01

Nhập số lượng XIN của bạn

Nhập số lượng XIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mixin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.