Mixin Thị trường hôm nay
Mixin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €95.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng EUR đã tăng €1.62, biểu thị mức tăng +1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng EUR là €1,877.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €51.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang EUR là €95.55 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Mixin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mixin sang Euro
Bảng chuyển đổi XIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIN | 95.55EUR |
2XIN | 191.11EUR |
3XIN | 286.67EUR |
4XIN | 382.22EUR |
5XIN | 477.78EUR |
6XIN | 573.34EUR |
7XIN | 668.89EUR |
8XIN | 764.45EUR |
9XIN | 860.01EUR |
10XIN | 955.56EUR |
100XIN | 9,555.66EUR |
500XIN | 47,778.34EUR |
1000XIN | 95,556.69EUR |
5000XIN | 477,783.47EUR |
10000XIN | 955,566.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.01046XIN |
2EUR | 0.02092XIN |
3EUR | 0.03139XIN |
4EUR | 0.04185XIN |
5EUR | 0.05232XIN |
6EUR | 0.06278XIN |
7EUR | 0.07325XIN |
8EUR | 0.08371XIN |
9EUR | 0.09418XIN |
10EUR | 0.1046XIN |
10000EUR | 104.64XIN |
50000EUR | 523.24XIN |
100000EUR | 1,046.49XIN |
500000EUR | 5,232.49XIN |
1000000EUR | 10,464.99XIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang EUR và EUR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mixin phổ biến
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | $106.66USD |
![]() | €95.56EUR |
![]() | ₹8,910.63INR |
![]() | Rp1,618,004.01IDR |
![]() | $144.67CAD |
![]() | £80.1GBP |
![]() | ฿3,517.95THB |
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | ₽9,856.31RUB |
![]() | R$580.16BRL |
![]() | د.إ391.71AED |
![]() | ₺3,640.56TRY |
![]() | ¥752.29CNY |
![]() | ¥15,359.22JPY |
![]() | $831.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $106.66 USD, 1 XIN = €95.56 EUR, 1 XIN = ₹8,910.63 INR, 1 XIN = Rp1,618,004.01 IDR, 1 XIN = $144.67 CAD, 1 XIN = £80.1 GBP, 1 XIN = ฿3,517.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.07 |
![]() | 0.005977 |
![]() | 0.3161 |
![]() | 558.04 |
![]() | 252.62 |
![]() | 0.9354 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,107.44 |
![]() | 763.88 |
![]() | 2,259.59 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.005983 |
![]() | 167.6 |
![]() | 37.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mixin của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mixin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

เหรียญ MEME ที่ได้รับการรับรองจาก Wang Xing สำหรับความเป็นธรรมของ Web3
สำรวจเหรียญ FAIR, เหรียญมีมที่ได้รับการอนุมัติจากผู้ก่อตั้ง Qvod Wang Xing

Mixin ถูกขโมยไปราคา 200 ล้านดอลลาร์ MicroStrategy ได้เพิ่มตำแหน่งบิตคอยน์อีก 140 ล้าน และการลงทุนในสถาบันคริปโต VC ก็กลับมา
Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Nơi tốt nhất để bán Coins trực tuyến: Tại sao Gate.io nổi bật

Tin tức Shib ngày hôm nay: Tiết lộ những phát triển mới nhất về Shiba Inu

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi
