MimirChuyển đổi Mimir (MIMIR) sang Turkish Lira (TRY)

MIMIR/TRY: 1 MIMIR ≈ ₺0.04194 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Mimir Thị trường hôm nay

Mimir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mimir chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.04194. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,766,407 MIMIR, tổng vốn hóa thị trường của Mimir tính bằng TRY là ₺11,120,022.91. Trong 24h qua, giá của Mimir tính bằng TRY đã tăng ₺0.0002698, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mimir tính bằng TRY là ₺82.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.02106.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIMIR sang TRY

0.04194+0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIMIR sang TRY là ₺0.04194 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIMIR/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIMIR/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Mimir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MimirMIMIR/USDT
Giao ngay
$0.001224
0.41%

The real-time trading price of MIMIR/USDT Spot is $0.001224, with a 24-hour trading change of 0.41%, MIMIR/USDT Spot is $0.001224 and 0.41%, and MIMIR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mimir sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi MIMIR sang TRY

logo MimirSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MIMIR
0.04TRY
2MIMIR
0.08TRY
3MIMIR
0.12TRY
4MIMIR
0.16TRY
5MIMIR
0.2TRY
6MIMIR
0.25TRY
7MIMIR
0.29TRY
8MIMIR
0.33TRY
9MIMIR
0.37TRY
10MIMIR
0.41TRY
10000MIMIR
419.48TRY
50000MIMIR
2,097.43TRY
100000MIMIR
4,194.87TRY
500000MIMIR
20,974.35TRY
1000000MIMIR
41,948.71TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MIMIR

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mimir
1TRY
23.83MIMIR
2TRY
47.67MIMIR
3TRY
71.51MIMIR
4TRY
95.35MIMIR
5TRY
119.19MIMIR
6TRY
143.03MIMIR
7TRY
166.87MIMIR
8TRY
190.7MIMIR
9TRY
214.54MIMIR
10TRY
238.38MIMIR
100TRY
2,383.86MIMIR
500TRY
11,919.31MIMIR
1000TRY
23,838.62MIMIR
5000TRY
119,193.14MIMIR
10000TRY
238,386.29MIMIR

Bảng chuyển đổi số tiền MIMIR sang TRY và TRY sang MIMIR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MIMIR sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang MIMIR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mimir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIMIR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIMIR = $0 USD, 1 MIMIR = €0 EUR, 1 MIMIR = ₹0.1 INR, 1 MIMIR = Rp18.64 IDR, 1 MIMIR = $0 CAD, 1 MIMIR = £0 GBP, 1 MIMIR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6536
logo BTCBTC
0.0001755
logo ETHETH
0.009209
logo USDTUSDT
14.65
logo XRPXRP
7.02
logo BNBBNB
0.02536
logo SOLSOL
0.1163
logo USDCUSDC
14.64
logo TRXTRX
58.35
logo DOGEDOGE
95.24
logo ADAADA
23.96
logo STETHSTETH
0.009241
logo SMARTSMART
11,570.96
logo WBTCWBTC
0.0001759
logo LEOLEO
1.56
logo LINKLINK
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mimir của bạn

01

Nhập số lượng MIMIR của bạn

Nhập số lượng MIMIR của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mimir hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mimir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mimir sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mimir

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mimir sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mimir sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mimir sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mimir sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mimir (MIMIR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.