MilkChuyển đổi Milk (MILK) sang Norwegian Krone (NOK)

MILK/NOK: 1 MILK ≈ kr0.1804 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Milk Thị trường hôm nay

Milk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MILK chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.1804. Với nguồn cung lưu hành là 0 MILK, tổng vốn hóa thị trường của MILK tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của MILK tính bằng NOK đã giảm kr-0.0004704, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILK tính bằng NOK là kr1.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1366.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang NOK

kr0.1804-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang NOK là kr0.1804 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Milk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MILK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MILK/-- Spot is $ and 0%, and MILK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Milk sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi MILK sang NOK

logo MilkSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1MILK
0.18NOK
2MILK
0.36NOK
3MILK
0.54NOK
4MILK
0.72NOK
5MILK
0.9NOK
6MILK
1.08NOK
7MILK
1.26NOK
8MILK
1.44NOK
9MILK
1.62NOK
10MILK
1.8NOK
1000MILK
180.46NOK
5000MILK
902.32NOK
10000MILK
1,804.64NOK
50000MILK
9,023.24NOK
100000MILK
18,046.48NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang MILK

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Milk
1NOK
5.54MILK
2NOK
11.08MILK
3NOK
16.62MILK
4NOK
22.16MILK
5NOK
27.7MILK
6NOK
33.24MILK
7NOK
38.78MILK
8NOK
44.32MILK
9NOK
49.87MILK
10NOK
55.41MILK
100NOK
554.12MILK
500NOK
2,770.62MILK
1000NOK
5,541.24MILK
5000NOK
27,706.22MILK
10000NOK
55,412.44MILK

Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang NOK và NOK sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MILK sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Milk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.02 USD, 1 MILK = €0.02 EUR, 1 MILK = ₹1.44 INR, 1 MILK = Rp260.84 IDR, 1 MILK = $0.02 CAD, 1 MILK = £0.01 GBP, 1 MILK = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.07
logo BTCBTC
0.0005171
logo ETHETH
0.02719
logo USDTUSDT
47.62
logo XRPXRP
22.15
logo BNBBNB
0.07906
logo SOLSOL
0.3244
logo USDCUSDC
47.64
logo DOGEDOGE
277.32
logo ADAADA
70.2
logo TRXTRX
196.16
logo STETHSTETH
0.02752
logo SMARTSMART
29,644.96
logo WBTCWBTC
0.0005176
logo SUISUI
15.85
logo LINKLINK
3.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Milk của bạn

01

Nhập số lượng MILK của bạn

Nhập số lượng MILK của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milk hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milk sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Milk

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Milk sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milk sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milk sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Milk sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Milk (MILK)

Tìm hiểu thêm về Milk (MILK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.